Friday 26 April 2024
UAH đến AOA - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Angola đầu tiên
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Angola đầu tiên của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Angola đầu tiên loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Angola đầu tiên hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Angola đầu tiên máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Angola đầu tiên?
1 Ucraina Hryvnia =
21,11 Angola đầu tiên
1 UAH = 21,11 AOA
1 AOA = 0,0474 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Angola đầu tiên = 21,11
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Angola đầu tiên
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Angola đầu tiên với số lượng 1 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) và Angola đầu tiên (AOA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi UAH (Ucraina Hryvnia) sang AOA (Angola đầu tiên) ✅ UAH to AOA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Angola đầu tiên (AOA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Angola đầu tiên ( AOA )
So sánh giá của 1 Ucraina Hryvnia ở Angola đầu tiên trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UAH đến AOA | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 UAH = 21.11040743 AOA | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 UAH = 21.21340687 AOA | +0.10299944 AOA | +0.48790836 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 UAH = 21.22646516 AOA | +0.01305828 AOA | +0.06155675 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 UAH = 21.04199983 AOA | -0.18446533 AOA | -0.86903459 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 UAH = 21.03580294 AOA | -0.00619690 AOA | -0.02945012 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 UAH = 21.06859936 AOA | +0.03279642 AOA | +0.15590764 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 UAH = 21.02076852 AOA | -0.04783084 AOA | -0.22702430 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AOA | UAH | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0012 | 0.0252 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0011 | 0.0235 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0010 | 0.0202 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0016 | 0.0345 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 0.1864 | 3.9354 |
AOA | 836.5032 | 896.9966 | 1,045.6943 | 612.5155 | 5.3641 | 1 | 21.1100 |
UAH | 39.6259 | 42.4915 | 49.5355 | 29.0154 | 0.2541 | 0.0474 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Angola đầu tiên (AOA)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to AOA máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Angola đầu tiên = 21,11.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.