Friday 26 April 2024
UAH đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?
1 Ucraina Hryvnia =
0,0460 Bosnia-Herzegovina Convertible M
1 UAH = 0,0460 BAM
1 BAM = 21,73 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,0460
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 1 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi UAH (Ucraina Hryvnia) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ UAH to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )
So sánh giá của 1 Ucraina Hryvnia ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UAH đến BAM | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 UAH = 0.04601 BAM | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 UAH = 0.046284 BAM | +0.000274 BAM | +0.595523 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 UAH = 0.046369 BAM | +0.000085 BAM | +0.183649 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 UAH = 0.046184 BAM | -0.000185 BAM | -0.398973 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 UAH = 0.046137 BAM | -0.000047 BAM | -0.101767 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 UAH = 0.046137 BAM | - | - |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 UAH = 0.046137 BAM | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | UAH | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5483 | 0.0252 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5113 | 0.0235 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4386 | 0.0202 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7488 | 0.0345 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 85.5058 | 3.9354 |
BAM | 1.8238 | 1.9557 | 2.2799 | 1.3354 | 0.0117 | 1 | 0.0460 |
UAH | 39.6259 | 42.4915 | 49.5355 | 29.0154 | 0.2541 | 21.7274 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to BAM máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,0460.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.