Saturday 22 June 2024
0.00008521 UAH đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to euro
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến euro?
0.00008521 Ucraina Hryvnia =
0,00000197 euro
1 UAH = 0,0231 EUR
1 EUR = 43,20 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến euro = 0,0231
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 0.00008521 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00008521 Ucraina Hryvnia (UAH) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00008521 UAH (Ucraina Hryvnia) sang EUR (euro) ✅ UAH to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00008521 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 0.00008521 Ucraina Hryvnia ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00008521 UAH đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.00008521 UAH = 0.00000197 EUR | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.00008521 UAH = 0.00000196 EUR | -0.00004866 EUR | -0.21062996 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.00008521 UAH = 0.00000196 EUR | -0.00010359 EUR | -0.44931962 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.00008521 UAH = 0.00000195 EUR | -0.00000855 EUR | -0.03726665 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.00008521 UAH = 0.00000195 EUR | -0.00002598 EUR | -0.11323393 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.00008521 UAH = 0.00000196 EUR | +0.00006810 EUR | +0.29718438 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.00008521 UAH = 0.00000196 EUR | -0.00000382 EUR | -0.01661691 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UAH | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 0.0248 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 0.0231 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 0.0196 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 0.0339 |
JPY | 159.7750 | 171.0196 | 202.1714 | 116.6284 | 1 | 3.9585 |
UAH | 40.3621 | 43.2027 | 51.0722 | 29.4625 | 0.2526 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
![Ukraina](/media/countries/img/ua.png)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
![Andorra](/media/countries/img/ad.png)
![Áo](/media/countries/img/at.png)
![nước Bỉ](/media/countries/img/be.png)
![Síp](/media/countries/img/cy.png)
![Estonia](/media/countries/img/ew.png)
![Phần Lan](/media/countries/img/fi.png)
![Pháp](/media/countries/img/fr.png)
![nước Đức](/media/countries/img/de.png)
![Hy Lạp](/media/countries/img/gr.png)
![Ireland](/media/countries/img/ie.png)
![Ý](/media/countries/img/it.png)
![Kosovo](/media/countries/img/xk.png)
![Latvia](/media/countries/img/lv.png)
![Lithuania](/media/countries/img/lt.png)
![Luxembourg](/media/countries/img/lu.png)
![Malta](/media/countries/img/mt.png)
![Monaco](/media/countries/img/mc.png)
![Montenegro](/media/countries/img/me.png)
![nước Hà Lan](/media/countries/img/nl.png)
![Bồ Đào Nha](/media/countries/img/pt.png)
![San Marino](/media/countries/img/sm.png)
![Slovakia](/media/countries/img/sk.png)
![Slovenia](/media/countries/img/si.png)
![Tây Ban Nha](/media/countries/img/es.png)
![Thành phố Vatican](/media/countries/img/va.png)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến euro = 0,0231.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.