Sunday 19 May 2024

10001 UAH đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to euro

Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ucraina Hryvnia to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

10001 Ucraina Hryvnia =

233,87 euro

1 UAH = 0,0234 EUR

1 EUR = 42,76 UAH

Ucraina Hryvnia đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:55:11 GMT+2 19 tháng 5, 2024

Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến euro = 0,0234

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UAH trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 10001 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10001 Ucraina Hryvnia (UAH) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10001 UAH (Ucraina Hryvnia) sang EUR (euro) ✅ UAH to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10001 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 10001 Ucraina Hryvnia ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10001 UAH đến EUR Thay đổi Thay đổi %
Mai 19, 2024 chủ nhật 10001 UAH = 233.87575625 EUR - -
Mai 18, 2024 Thứ bảy 10001 UAH = 233.873385 EUR - -0.001014 %
Mai 17, 2024 Thứ sáu 10001 UAH = 234.213419 EUR +0.000034 EUR +0.145392 %
Mai 16, 2024 thứ năm 10001 UAH = 233.873385 EUR -0.000034 EUR -0.145181 %
Mai 15, 2024 Thứ Tư 10001 UAH = 233.363334 EUR -0.000051 EUR -0.218089 %
Mai 14, 2024 Thứ ba 10001 UAH = 234.073405 EUR +0.000071 EUR +0.304277 %
Mai 13, 2024 Thứ hai 10001 UAH = 234.203418 EUR +0.000013 EUR +0.055544 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYUAH
USD11.08941.26640.73460.00640.0255
EUR0.917911.16250.67430.00590.0234
GBP0.78960.860210.58010.00510.0201
CAD1.36131.48301.724010.00870.0347
JPY155.6450169.5657197.1166114.339813.9653
UAH39.251442.762049.710028.83480.25221

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UAH to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho UAH là ₴. Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào Mai 19, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào Mai 19, 2024. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ucraina Hryvnia đến euro = 0,0234.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.