Sunday 05 May 2024
5000 UAH đến GMD - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Dalasi của Gambia
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Dalasi của Gambia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dalasi của Gambia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dalasi của Gambia hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Dalasi của Gambia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Dalasi của Gambia?
5000 Ucraina Hryvnia =
8.629,11 Dalasi của Gambia
1 UAH = 1,73 GMD
1 GMD = 0,579 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Dalasi của Gambia = 1,73
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Dalasi của Gambia
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Dalasi của Gambia với số lượng 5000 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Ucraina Hryvnia (UAH) và Dalasi của Gambia (GMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 UAH (Ucraina Hryvnia) sang GMD (Dalasi của Gambia) ✅ UAH to GMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Dalasi của Gambia (GMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Dalasi của Gambia ( GMD )
So sánh giá của 5000 Ucraina Hryvnia ở Dalasi của Gambia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 UAH đến GMD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 5000 UAH = 8,629.11047678 GMD | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 5000 UAH = 8,594.74242416 GMD | -0.00687361 GMD | -0.39828036 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 5000 UAH = 8,588.74839605 GMD | -0.00119881 GMD | -0.06974064 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 5000 UAH = 8,519.96312560 GMD | -0.01375705 GMD | -0.80087653 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 5000 UAH = 8,538.03266651 GMD | +0.00361391 GMD | +0.21208473 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 5000 UAH = 8,566.38174881 GMD | +0.00566982 GMD | +0.33203296 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 5000 UAH = 8,555.66658910 GMD | -0.00214303 GMD | -0.12508385 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GMD | UAH | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.0148 | 0.0255 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.0137 | 0.0236 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.0118 | 0.0203 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0202 | 0.0348 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 2.2591 | 3.8988 |
GMD | 67.7504 | 72.9794 | 85.0132 | 49.5668 | 0.4427 | 1 | 1.7258 |
UAH | 39.2569 | 42.2867 | 49.2595 | 28.7207 | 0.2565 | 0.5794 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Dalasi của Gambia (GMD)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to GMD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Dalasi của Gambia = 1,73.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.