Monday 06 May 2024
0.85 UAH đến GNF - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Franca Guinea
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Franca Guinea của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franca Guinea loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franca Guinea hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Franca Guinea máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Franca Guinea?
0.85 Ucraina Hryvnia =
185,53 Franca Guinea
1 UAH = 218,28 GNF
1 GNF = 0,00458 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Franca Guinea = 218,28
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Franca Guinea
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Franca Guinea với số lượng 0.85 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.85 Ucraina Hryvnia (UAH) và Franca Guinea (GNF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.85 UAH (Ucraina Hryvnia) sang GNF (Franca Guinea) ✅ UAH to GNF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Franca Guinea (GNF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.85 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Franca Guinea ( GNF )
So sánh giá của 0.85 Ucraina Hryvnia ở Franca Guinea trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.85 UAH đến GNF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 0.85 UAH = 185.54900677 GNF | - | - |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 0.85 UAH = 185.54900677 GNF | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 0.85 UAH = 185.71116452 GNF | +0.19077382 GNF | +0.08739349 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 0.85 UAH = 184.86298391 GNF | -0.99785954 GNF | -0.45672031 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 0.85 UAH = 184.58197611 GNF | -0.33059740 GNF | -0.15200869 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 0.85 UAH = 185.06422817 GNF | +0.56735537 GNF | +0.26126715 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 0.85 UAH = 184.22193325 GNF | -0.99093521 GNF | -0.45513654 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GNF | UAH | |
USD | 1 | 1.0770 | 1.2578 | 0.7307 | 0.0065 | 0.0001 | 0.0254 |
EUR | 0.9285 | 1 | 1.1679 | 0.6785 | 0.0060 | 0.0001 | 0.0236 |
GBP | 0.7951 | 0.8562 | 1 | 0.5810 | 0.0052 | 0.0001 | 0.0202 |
CAD | 1.3685 | 1.4738 | 1.7212 | 1 | 0.0089 | 0.0002 | 0.0348 |
JPY | 153.7825 | 165.6184 | 193.4249 | 112.3755 | 1 | 0.0179 | 3.9126 |
GNF | 8,579.1682 | 9,239.4667 | 10,790.7279 | 6,269.1679 | 55.7877 | 1 | 218.2755 |
UAH | 39.3043 | 42.3294 | 49.4363 | 28.7214 | 0.2556 | 0.0046 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to GNF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Franca Guinea = 218,28.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.