Friday 26 April 2024

UAH đến GNF - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Franca Guinea

Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Franca Guinea của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franca Guinea loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franca Guinea hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ucraina Hryvnia to Franca Guinea máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Franca Guinea?

Amount
From
To

1 Ucraina Hryvnia =

216,97 Franca Guinea

1 UAH = 216,97 GNF

1 GNF = 0,00461 UAH

Ucraina Hryvnia đến Franca Guinea conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 00:55:14 GMT+2 26 tháng 4, 2024

Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Franca Guinea = 216,97

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UAH trong Franca Guinea

Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Franca Guinea với số lượng 1 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) và Franca Guinea (GNF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi UAH (Ucraina Hryvnia) sang GNF (Franca Guinea) ✅ UAH to GNF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Franca Guinea (GNF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Franca Guinea ( GNF )

So sánh giá của 1 Ucraina Hryvnia ở Franca Guinea trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 UAH đến GNF Thay đổi Thay đổi %
April 26, 2024 Thứ sáu 1 UAH = 216.96680408 GNF - -
April 25, 2024 thứ năm 1 UAH = 217.53317381 GNF +0.56636973 GNF +0.26103981 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 UAH = 217.53317381 GNF - -
April 23, 2024 Thứ ba 1 UAH = 215.23891520 GNF -2.29425861 GNF -1.05467068 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 UAH = 215.93608292 GNF +0.69716772 GNF +0.32390412 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 UAH = 215.93608292 GNF - -
April 20, 2024 Thứ bảy 1 UAH = 215.98272138 GNF +0.04663846 GNF +0.02159827 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGNFUAH
USD11.07291.25160.73030.00640.00010.0252
EUR0.932111.16650.68070.00600.00010.0235
GBP0.79900.857210.58350.00510.00010.0202
CAD1.36931.46911.713710.00880.00020.0345
JPY155.5945166.9344194.7353113.634010.01813.9253
GNF8,600.00029,226.775010,763.38726,280.764955.27191216.9579
UAH39.639042.528049.610528.94920.25480.00461

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UAH to GNF máy tính tỷ giá hối đoái

Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Franca Guinea là đơn vị tiền tệ trong Guinea. Biểu tượng cho UAH là ₴. Biểu tượng cho GNF là . Tỷ giá cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franca Guinea được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. GNF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Franca Guinea = 216,97.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.