Thursday 16 May 2024
0.104 UAH đến HRK - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Kuna Croatia
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Kuna Croatia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kuna Croatia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuna Croatia hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Kuna Croatia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Kuna Croatia?
0.104 Ucraina Hryvnia =
0,0185 Kuna Croatia
1 UAH = 0,177 HRK
1 HRK = 5,64 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Kuna Croatia = 0,177
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Kuna Croatia
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Kuna Croatia với số lượng 0.104 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.104 Ucraina Hryvnia (UAH) và Kuna Croatia (HRK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.104 UAH (Ucraina Hryvnia) sang HRK (Kuna Croatia) ✅ UAH to HRK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Kuna Croatia (HRK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.104 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Kuna Croatia ( HRK )
So sánh giá của 0.104 Ucraina Hryvnia ở Kuna Croatia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.104 UAH đến HRK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 0.104 UAH = 0.018454 HRK | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 0.104 UAH = 0.018337 HRK | -0.001128 HRK | -0.635690 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 0.104 UAH = 0.018333 HRK | -0.000041 HRK | -0.023254 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 0.104 UAH = 0.018353 HRK | +0.000197 HRK | +0.111757 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 0.104 UAH = 0.018621 HRK | +0.002571 HRK | +1.456880 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 0.104 UAH = 0.01860 HRK | -0.00015 HRK | -0.08601 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 0.104 UAH = 0.0187 HRK | +0.0007 HRK | +0.3969 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | UAH | |
USD | 1 | 1.0875 | 1.2680 | 0.7340 | 0.0064 | 0.1433 | 0.0254 |
EUR | 0.9195 | 1 | 1.1659 | 0.6749 | 0.0059 | 0.1317 | 0.0234 |
GBP | 0.7887 | 0.8577 | 1 | 0.5788 | 0.0051 | 0.1130 | 0.0200 |
CAD | 1.3625 | 1.4818 | 1.7276 | 1 | 0.0088 | 0.1952 | 0.0346 |
JPY | 155.2540 | 168.8452 | 196.8555 | 113.9496 | 1 | 22.2428 | 3.9459 |
HRK | 6.9800 | 7.5910 | 8.8503 | 5.1230 | 0.0450 | 1 | 0.1774 |
UAH | 39.3452 | 42.7895 | 49.8880 | 28.8776 | 0.2534 | 5.6369 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to HRK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Kuna Croatia = 0,177.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.