Wednesday 05 June 2024
01650 UAH đến ILS - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Sheqel Mới của Israel
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Sheqel Mới của Israel của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Sheqel Mới của Israel loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sheqel Mới của Israel hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Sheqel Mới của Israel máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Sheqel Mới của Israel?
01650 Ucraina Hryvnia =
151,42 Sheqel Mới của Israel
1 UAH = 0,0918 ILS
1 ILS = 10,90 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Sheqel Mới của Israel = 0,0918
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Sheqel Mới của Israel
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Sheqel Mới của Israel với số lượng 01650 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 01650 Ucraina Hryvnia (UAH) và Sheqel Mới của Israel (ILS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 01650 UAH (Ucraina Hryvnia) sang ILS (Sheqel Mới của Israel) ✅ UAH to ILS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Sheqel Mới của Israel (ILS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 01650 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Sheqel Mới của Israel ( ILS )
So sánh giá của 01650 Ucraina Hryvnia ở Sheqel Mới của Israel trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 01650 UAH đến ILS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 01650 UAH = 151.41608452 ILS | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 01650 UAH = 150.81925017 ILS | -0.00036172 ILS | -0.39416840 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 01650 UAH = 151.42055886 ILS | +0.00036443 ILS | +0.39869492 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 01650 UAH = 151.43245465 ILS | +0.00000721 ILS | +0.00785613 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 01650 UAH = 151.38713277 ILS | -0.00002747 ILS | -0.02992878 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 01650 UAH = 151.08690546 ILS | -0.00018196 ILS | -0.19831759 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 01650 UAH = 150.16257146 ILS | -0.00056020 ILS | -0.61178962 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ILS | UAH | |
USD | 1 | 1.0880 | 1.2773 | 0.7307 | 0.0065 | 0.2708 | 0.0248 |
EUR | 0.9192 | 1 | 1.1740 | 0.6716 | 0.0059 | 0.2489 | 0.0228 |
GBP | 0.7829 | 0.8518 | 1 | 0.5720 | 0.0051 | 0.2120 | 0.0194 |
CAD | 1.3686 | 1.4890 | 1.7481 | 1 | 0.0088 | 0.3706 | 0.0340 |
JPY | 154.8075 | 168.4246 | 197.7297 | 113.1105 | 1 | 41.9209 | 3.8412 |
ILS | 3.6929 | 4.0177 | 4.7167 | 2.6982 | 0.0239 | 1 | 0.0916 |
UAH | 40.3016 | 43.8466 | 51.4757 | 29.4465 | 0.2603 | 10.9134 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to ILS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Sheqel Mới của Israel = 0,0918.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.