Friday 26 April 2024
UAH đến IQD - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Dinar Iraq
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Dinar Iraq của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Iraq loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Iraq hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Dinar Iraq máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Dinar Iraq?
1 Ucraina Hryvnia =
33,05 Dinar Iraq
1 UAH = 33,05 IQD
1 IQD = 0,0303 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Dinar Iraq = 33,05
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Dinar Iraq
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Dinar Iraq với số lượng 1 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) và Dinar Iraq (IQD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi UAH (Ucraina Hryvnia) sang IQD (Dinar Iraq) ✅ UAH to IQD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Dinar Iraq (IQD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Dinar Iraq ( IQD )
So sánh giá của 1 Ucraina Hryvnia ở Dinar Iraq trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UAH đến IQD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 UAH = 33.04801877 IQD | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 UAH = 33.12794010 IQD | +0.07992133 IQD | +0.24183396 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 UAH = 33.13123281 IQD | +0.00329271 IQD | +0.00993937 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 UAH = 32.91855948 IQD | -0.21267333 IQD | -0.64191191 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 UAH = 32.90339563 IQD | -0.01516385 IQD | -0.04606475 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 UAH = 32.90339563 IQD | - | - |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 UAH = 32.90014805 IQD | -0.00324758 IQD | -0.00987004 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IQD | UAH | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0008 | 0.0252 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0007 | 0.0235 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0006 | 0.0202 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0010 | 0.0345 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.1191 | 3.9354 |
IQD | 1,309.6309 | 1,404.3396 | 1,637.1409 | 958.7552 | 8.3981 | 1 | 33.0499 |
UAH | 39.6259 | 42.4915 | 49.5355 | 29.0094 | 0.2541 | 0.0303 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to IQD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Dinar Iraq = 33,05.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.