Saturday 27 April 2024

500 UAH đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Som Kyrgystani

Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ucraina Hryvnia to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?

Amount
From
To

500 Ucraina Hryvnia =

1.118,59 Som Kyrgystani

1 UAH = 2,24 KGS

1 KGS = 0,447 UAH

Ucraina Hryvnia đến Som Kyrgystani conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:10:14 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 2,24

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UAH trong Som Kyrgystani

Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 500 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 500 Ucraina Hryvnia (UAH) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 500 UAH (Ucraina Hryvnia) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ UAH to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 500 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Som Kyrgystani ( KGS )

So sánh giá của 500 Ucraina Hryvnia ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 500 UAH đến KGS Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 500 UAH = 1,118.59075462 KGS - -
April 26, 2024 Thứ sáu 500 UAH = 1,120.98826325 KGS +0.00479502 KGS +0.21433296 %
April 25, 2024 thứ năm 500 UAH = 1,125.27203451 KGS +0.00856754 KGS +0.38214238 %
April 24, 2024 Thứ Tư 500 UAH = 1,127.97305498 KGS +0.00540204 KGS +0.24003267 %
April 23, 2024 Thứ ba 500 UAH = 1,118.87611132 KGS -0.01819389 KGS -0.80648590 %
April 22, 2024 Thứ hai 500 UAH = 1,118.59325712 KGS -0.00056571 KGS -0.02528021 %
April 21, 2024 chủ nhật 500 UAH = 1,120.33771460 KGS +0.00348891 KGS +0.15595101 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKGSUAH
USD11.07231.25010.73210.00640.01130.0252
EUR0.932611.16580.68270.00600.01050.0235
GBP0.80000.857810.58560.00510.00900.0202
CAD1.36601.46481.707610.00880.01540.0345
JPY155.9435167.2209194.9416114.163211.75533.9354
KGS88.840495.2651111.057465.03830.569712.2420
UAH39.625942.491549.535529.00940.25410.44601

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UAH to KGS máy tính tỷ giá hối đoái

Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Som Kyrgystani là đơn vị tiền tệ trong Kyrgyzstan. Biểu tượng cho UAH là ₴. Biểu tượng cho KGS là лв. Tỷ giá cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Som Kyrgystani được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KGS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Som Kyrgystani = 2,24.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.