Saturday 04 May 2024

UAH đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Som Kyrgystani

Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ucraina Hryvnia to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?

Amount
From
To

1 Ucraina Hryvnia =

2,26 Som Kyrgystani

1 UAH = 2,26 KGS

1 KGS = 0,443 UAH

Ucraina Hryvnia đến Som Kyrgystani conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:40:12 GMT+2 4 tháng 5, 2024

Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 2,26

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UAH trong Som Kyrgystani

Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 1 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi UAH (Ucraina Hryvnia) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ UAH to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Som Kyrgystani ( KGS )

So sánh giá của 1 Ucraina Hryvnia ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 UAH đến KGS Thay đổi Thay đổi %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1 UAH = 2.25901913 KGS - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1 UAH = 2.24920266 KGS -0.00981648 KGS -0.43454595 %
Mai 2, 2024 thứ năm 1 UAH = 2.24845924 KGS -0.00074341 KGS -0.03305235 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 UAH = 2.22963452 KGS -0.01882472 KGS -0.83722776 %
April 30, 2024 Thứ ba 1 UAH = 2.23468681 KGS +0.00505229 KGS +0.22659724 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 UAH = 2.23998280 KGS +0.00529599 KGS +0.23699018 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 UAH = 2.23718151 KGS -0.00280129 KGS -0.12505845 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKGSUAH
USD11.07721.25480.73160.00650.01130.0255
EUR0.928411.16490.67920.00610.01050.0236
GBP0.79690.858410.58300.00520.00900.0203
CAD1.36691.47231.715110.00890.01540.0348
JPY153.0550164.8678192.0534111.976511.72593.8988
KGS88.682195.5266111.278364.88060.579412.2590
UAH39.256942.286749.259528.72070.25650.44271

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UAH to KGS máy tính tỷ giá hối đoái

Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Som Kyrgystani là đơn vị tiền tệ trong Kyrgyzstan. Biểu tượng cho UAH là ₴. Biểu tượng cho KGS là лв. Tỷ giá cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào Mai 04, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Som Kyrgystani được cập nhật lần cuối vào Mai 04, 2024. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KGS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Som Kyrgystani = 2,26.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.