Wednesday 12 June 2024

00.05 UAH đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Riel Campuchia

Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ucraina Hryvnia to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Riel Campuchia?

Amount
From
To

00.05 Ucraina Hryvnia =

5,09 Riel Campuchia

1 UAH = 101,75 KHR

1 KHR = 0,00983 UAH

Ucraina Hryvnia đến Riel Campuchia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:50:13 GMT+2 12 tháng 6, 2024

Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 101,75

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UAH trong Riel Campuchia

Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 00.05 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 00.05 Ucraina Hryvnia (UAH) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 00.05 UAH (Ucraina Hryvnia) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ UAH to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 00.05 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Riel Campuchia ( KHR )

So sánh giá của 00.05 Ucraina Hryvnia ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 00.05 UAH đến KHR Thay đổi Thay đổi %
Juni 12, 2024 Thứ Tư 00.05 UAH = 5.08750509 KHR - -
Juni 11, 2024 Thứ ba 00.05 UAH = 5.12557663 KHR +0.76143080 KHR +0.74833419 %
Juni 10, 2024 Thứ hai 00.05 UAH = 5.11142916 KHR -0.28294944 KHR -0.27601717 %
Juni 9, 2024 chủ nhật 00.05 UAH = 5.11142916 KHR - -
Juni 8, 2024 Thứ bảy 00.05 UAH = 5.11142916 KHR - -
Juni 7, 2024 Thứ sáu 00.05 UAH = 5.11508951 KHR +0.07320717 KHR +0.07161125 %
Juni 6, 2024 thứ năm 00.05 UAH = 5.11613629 KHR +0.02093560 KHR +0.02046455 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHRUAH
USD11.07521.27580.72730.00640.00020.0247
EUR0.930011.18650.67640.00590.00020.0230
GBP0.78390.842810.57010.00500.00020.0194
CAD1.37501.47841.754110.00870.00030.0340
JPY157.3175169.1550200.6985114.414810.03823.8872
KHR4,117.88274,427.73565,253.40652,994.878226.17561101.7491
UAH40.470943.516251.631029.43390.25730.00981

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UAH to KHR máy tính tỷ giá hối đoái

Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Biểu tượng cho UAH là ₴. Biểu tượng cho KHR là ៛. Tỷ giá cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào Juni 12, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Juni 12, 2024. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Riel Campuchia = 101,75.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.