Saturday 27 April 2024

UAH đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Krone Na Uy

Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ucraina Hryvnia to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Krone Na Uy?

Amount
From
To

1 Ucraina Hryvnia =

0,277 Krone Na Uy

1 UAH = 0,277 NOK

1 NOK = 3,61 UAH

Ucraina Hryvnia đến Krone Na Uy conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:20:12 GMT+2 26 tháng 4, 2024

Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,277

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UAH trong Krone Na Uy

Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 1 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi UAH (Ucraina Hryvnia) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ UAH to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Krone Na Uy ( NOK )

So sánh giá của 1 Ucraina Hryvnia ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 UAH đến NOK Thay đổi Thay đổi %
April 26, 2024 Thứ sáu 1 UAH = 0.276272 NOK - -
April 25, 2024 thứ năm 1 UAH = 0.277537 NOK +0.001265 NOK +0.457882 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 UAH = 0.277402 NOK -0.000135 NOK -0.048642 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 UAH = 0.276452 NOK -0.000950 NOK -0.342463 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 UAH = 0.277212 NOK +0.000760 NOK +0.274912 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 UAH = 0.277336 NOK +0.000124 NOK +0.044731 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1 UAH = 0.277336 NOK - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNOKUAH
USD11.07231.25010.73210.00640.09120.0252
EUR0.932611.16580.68270.00600.08500.0235
GBP0.80000.857810.58560.00510.07290.0202
CAD1.36601.46481.707610.00880.12450.0345
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632114.21783.9354
NOK10.968211.761413.71118.02960.070310.2768
UAH39.625942.491549.535529.00940.25413.61281

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UAH to NOK máy tính tỷ giá hối đoái

Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Krone Na Uy là đơn vị tiền tệ trong Na Uy. Biểu tượng cho UAH là ₴. Biểu tượng cho NOK là kr. Tỷ giá cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Krone Na Uy được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NOK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Krone Na Uy = 0,277.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.