Thursday 06 June 2024
0.01059029 UAH đến TRY - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Lira Thổ Nhĩ Kỳ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Lira Thổ Nhĩ Kỳ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ?
0.01059029 Ucraina Hryvnia =
0,00850 Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 UAH = 0,802 TRY
1 TRY = 1,25 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 0,802
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Lira Thổ Nhĩ Kỳ với số lượng 0.01059029 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.01059029 Ucraina Hryvnia (UAH) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.01059029 UAH (Ucraina Hryvnia) sang TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) ✅ UAH to TRY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.01059029 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY )
So sánh giá của 0.01059029 Ucraina Hryvnia ở Lira Thổ Nhĩ Kỳ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.01059029 UAH đến TRY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.01059029 UAH = 0.00851651 TRY | - | - |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.01059029 UAH = 0.00855740 TRY | +0.00386118 TRY | +0.48013872 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.01059029 UAH = 0.00860152 TRY | +0.00416553 TRY | +0.51550830 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.01059029 UAH = 0.00841383 TRY | -0.01772217 TRY | -2.18197535 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.01059029 UAH = 0.00842931 TRY | +0.00146140 TRY | +0.18394336 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.01059029 UAH = 0.00842931 TRY | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.01059029 UAH = 0.00843081 TRY | +0.00014194 TRY | +0.01783239 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TRY | UAH | |
USD | 1 | 1.0880 | 1.2785 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0310 | 0.0250 |
EUR | 0.9191 | 1 | 1.1750 | 0.6720 | 0.0059 | 0.0285 | 0.0229 |
GBP | 0.7822 | 0.8510 | 1 | 0.5719 | 0.0050 | 0.0243 | 0.0195 |
CAD | 1.3678 | 1.4882 | 1.7487 | 1 | 0.0088 | 0.0424 | 0.0341 |
JPY | 155.9715 | 169.7006 | 199.4061 | 114.0338 | 1 | 4.8390 | 3.8924 |
TRY | 32.2323 | 35.0695 | 41.2083 | 23.5657 | 0.2067 | 1 | 0.8044 |
UAH | 40.0706 | 43.5977 | 51.2294 | 29.2964 | 0.2569 | 1.2432 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to TRY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 0,802.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.