Thursday 06 June 2024
0000155 UAH đến WST - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Tala Samoa
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Tala Samoa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tala Samoa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tala Samoa hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Tala Samoa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Tala Samoa?
0000155 Ucraina Hryvnia =
10,82 Tala Samoa
1 UAH = 0,0698 WST
1 WST = 14,32 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Tala Samoa = 0,0698
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Tala Samoa
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Tala Samoa với số lượng 0000155 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0000155 Ucraina Hryvnia (UAH) và Tala Samoa (WST) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0000155 UAH (Ucraina Hryvnia) sang WST (Tala Samoa) ✅ UAH to WST Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Tala Samoa (WST) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0000155 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Tala Samoa ( WST )
So sánh giá của 0000155 Ucraina Hryvnia ở Tala Samoa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0000155 UAH đến WST | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0000155 UAH = 10.79681317 WST | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0000155 UAH = 10.82649309 WST | +0.00019148 WST | +0.27489514 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0000155 UAH = 10.72004539 WST | -0.00068676 WST | -0.98321490 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0000155 UAH = 10.72078612 WST | +0.00000478 WST | +0.00690972 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0000155 UAH = 10.72078612 WST | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0000155 UAH = 10.73934427 WST | +0.00011973 WST | +0.17310437 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0000155 UAH = 10.68025949 WST | -0.00038119 WST | -0.55017117 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UAH | WST | |
USD | 1 | 1.0891 | 1.2799 | 0.7303 | 0.0064 | 0.0250 | 0.3567 |
EUR | 0.9182 | 1 | 1.1752 | 0.6706 | 0.0059 | 0.0229 | 0.3276 |
GBP | 0.7813 | 0.8509 | 1 | 0.5706 | 0.0050 | 0.0195 | 0.2787 |
CAD | 1.3693 | 1.4913 | 1.7526 | 1 | 0.0088 | 0.0342 | 0.4885 |
JPY | 155.5720 | 169.4278 | 199.1130 | 113.6118 | 1 | 3.8824 | 55.5001 |
UAH | 40.0706 | 43.6394 | 51.2854 | 29.2629 | 0.2576 | 1 | 14.2951 |
WST | 2.8031 | 3.0527 | 3.5876 | 2.0471 | 0.0180 | 0.0700 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Tala Samoa (WST)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to WST máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Tala Samoa = 0,0698.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.