Thursday 30 May 2024

0.00000136 UAH đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Vàng (troy ounce)

Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ucraina Hryvnia to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?

Amount
From
To

0.00000136 Ucraina Hryvnia =

Vàng (troy ounce)

1 UAH = 0,0000105 XAU

1 XAU = 94.956,08 UAH

Ucraina Hryvnia đến Vàng (troy ounce) conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:15:13 GMT+2 29 tháng 5, 2024

Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,0000105

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UAH trong Vàng (troy ounce)

Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 0.00000136 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.00000136 Ucraina Hryvnia (UAH) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.00000136 UAH (Ucraina Hryvnia) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ UAH to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.00000136 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )

So sánh giá của 0.00000136 Ucraina Hryvnia ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.00000136 UAH đến XAU Thay đổi Thay đổi %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 0.00000136 UAH = 0.00000000 XAU - -
Mai 28, 2024 Thứ ba 0.00000136 UAH = 0.00000000 XAU +0.00000005 XAU +0.51719420 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 0.00000136 UAH = 0.00000000 XAU +0.00000006 XAU +0.54655190 %
Mai 26, 2024 chủ nhật 0.00000136 UAH = 0.00000000 XAU +0.00000005 XAU +0.50472015 %
Mai 25, 2024 Thứ bảy 0.00000136 UAH = 0.00000000 XAU - -
Mai 24, 2024 Thứ sáu 0.00000136 UAH = 0.00000000 XAU -0.00000003 XAU -0.26389397 %
Mai 23, 2024 thứ năm 0.00000136 UAH = 0.00000000 XAU -0.00000005 XAU -0.48049931 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYUAHXAU
USD11.08551.26640.73140.00640.02492,336.4486
EUR0.921311.16670.67380.00590.02302,152.4533
GBP0.78960.857110.57760.00500.01971,844.8808
CAD1.36721.48401.731410.00870.03413,194.2757
JPY156.9550170.3718198.7756114.804513.9149366,717.3832
UAH40.091243.518350.773529.32470.2554193,671.0631
XAU0.00040.00050.00050.00030.00000.00001

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UAH to XAU máy tính tỷ giá hối đoái

Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Vàng (troy ounce) là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho UAH là ₴. Biểu tượng cho XAU là . Tỷ giá cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào Mai 30, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Vàng (troy ounce) được cập nhật lần cuối vào Mai 30, 2024. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. XAU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Vàng (troy ounce) = 0,0000105.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.