Tuesday 25 June 2024
105110 UAH đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
105110 Ucraina Hryvnia =
1,11 Vàng (troy ounce)
1 UAH = 0,0000106 XAU
1 XAU = 94.636,25 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,0000106
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 105110 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 105110 Ucraina Hryvnia (UAH) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 105110 UAH (Ucraina Hryvnia) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ UAH to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 105110 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 105110 Ucraina Hryvnia ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 105110 UAH đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 105110 UAH = 1.11239174 XAU | - | - |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 105110 UAH = 1.12179982 XAU | +0.00000009 XAU | +0.84575248 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 105110 UAH = 1.12179982 XAU | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 105110 UAH = 1.10014611 XAU | -0.00000021 XAU | -1.93026515 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 105110 UAH = 1.10902171 XAU | +0.00000008 XAU | +0.80676497 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 105110 UAH = 1.11388925 XAU | +0.00000005 XAU | +0.43890385 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 105110 UAH = 1.11588823 XAU | +0.00000002 XAU | +0.17945967 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UAH | XAU | |
USD | 1 | 1.0734 | 1.2688 | 0.7321 | 0.0063 | 0.0246 | 2,336.4486 |
EUR | 0.9316 | 1 | 1.1820 | 0.6820 | 0.0058 | 0.0229 | 2,176.6822 |
GBP | 0.7882 | 0.8460 | 1 | 0.5770 | 0.0049 | 0.0194 | 1,841.5187 |
CAD | 1.3660 | 1.4663 | 1.7331 | 1 | 0.0086 | 0.0336 | 3,191.6005 |
JPY | 159.6175 | 171.3333 | 202.5166 | 116.8499 | 1 | 3.9314 | 372,938.0794 |
UAH | 40.6003 | 43.5803 | 51.5121 | 29.7219 | 0.2544 | 1 | 94,860.5117 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
![Ukraina](/media/countries/img/ua.png)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Vàng (troy ounce) = 0,0000106.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.