Sunday 09 June 2024
200.000 UAH đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
200.000 Ucraina Hryvnia =
0,00216 Vàng (troy ounce)
1 UAH = 0,0000108 XAU
1 XAU = 92.747,72 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,0000108
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 200.000 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 200.000 Ucraina Hryvnia (UAH) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 200.000 UAH (Ucraina Hryvnia) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ UAH to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 200.000 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 200.000 Ucraina Hryvnia ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 200.000 UAH đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 200.000 UAH = 0.00215639 XAU | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 200.000 UAH = 0.00213140 XAU | -0.00000012 XAU | -1.15858599 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 200.000 UAH = 0.00210899 XAU | -0.00000011 XAU | -1.05161688 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 200.000 UAH = 0.00213450 XAU | +0.00000013 XAU | +1.20970736 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 200.000 UAH = 0.00213211 XAU | -0.00000001 XAU | -0.11210109 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 200.000 UAH = 0.00212461 XAU | -0.00000004 XAU | -0.35191443 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 200.000 UAH = 0.00211855 XAU | -0.00000003 XAU | -0.28483399 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UAH | XAU | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7261 | 0.0064 | 0.0247 | 2,293.5780 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6714 | 0.0059 | 0.0228 | 2,120.8807 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 0.0195 | 1,805.8968 |
CAD | 1.3773 | 1.4894 | 1.7492 | 1 | 0.0088 | 0.0340 | 3,158.8303 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7974 | 1 | 3.8721 | 359,466.7523 |
UAH | 40.4763 | 43.7721 | 51.4069 | 29.3892 | 0.2583 | 1 | 92,835.4702 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0006 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Vàng (troy ounce) = 0,0000108.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.