Friday 03 May 2024
0.00054 UAH đến XCD - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Dollar Đông Caribe
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Dollar Đông Caribe của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Đông Caribe loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Đông Caribe hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Dollar Đông Caribe máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Dollar Đông Caribe?
0.00054 Ucraina Hryvnia =
0,0000370 Dollar Đông Caribe
1 UAH = 0,0685 XCD
1 XCD = 14,59 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Dollar Đông Caribe = 0,0685
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Dollar Đông Caribe
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Dollar Đông Caribe với số lượng 0.00054 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00054 Ucraina Hryvnia (UAH) và Dollar Đông Caribe (XCD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00054 UAH (Ucraina Hryvnia) sang XCD (Dollar Đông Caribe) ✅ UAH to XCD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Dollar Đông Caribe (XCD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00054 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Dollar Đông Caribe ( XCD )
So sánh giá của 0.00054 Ucraina Hryvnia ở Dollar Đông Caribe trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00054 UAH đến XCD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 0.00054 UAH = 0.00003701 XCD | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 0.00054 UAH = 0.00003700 XCD | -0.00002269 XCD | -0.03310929 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 0.00054 UAH = 0.00003671 XCD | -0.00054461 XCD | -0.79481254 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 0.00054 UAH = 0.00003678 XCD | +0.00014052 XCD | +0.20672084 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 0.00054 UAH = 0.00003681 XCD | +0.00004497 XCD | +0.06601466 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 0.00054 UAH = 0.00003676 XCD | -0.00008046 XCD | -0.11804616 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 0.00054 UAH = 0.00003676 XCD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UAH | XCD | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2547 | 0.7318 | 0.0065 | 0.0254 | 0.3700 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1651 | 0.6796 | 0.0061 | 0.0236 | 0.3436 |
GBP | 0.7970 | 0.8583 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0203 | 0.2949 |
CAD | 1.3665 | 1.4715 | 1.7144 | 1 | 0.0089 | 0.0347 | 0.5056 |
JPY | 152.8580 | 164.6130 | 191.7850 | 111.8650 | 1 | 3.8844 | 56.5607 |
UAH | 39.3513 | 42.3775 | 49.3725 | 28.7982 | 0.2574 | 1 | 14.5608 |
XCD | 2.7026 | 2.9104 | 3.3908 | 1.9778 | 0.0177 | 0.0687 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Đông Caribe (XCD)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to XCD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Dollar Đông Caribe = 0,0685.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.