Friday 26 April 2024

UAH đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to CFP Franc

Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ucraina Hryvnia to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến CFP Franc?

Amount
From
To

1 Ucraina Hryvnia =

2,84 CFP Franc

1 UAH = 2,84 XPF

1 XPF = 0,352 UAH

Ucraina Hryvnia đến CFP Franc conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:00:15 GMT+2 25 tháng 4, 2024

Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến CFP Franc = 2,84

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UAH trong CFP Franc

Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 1 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi UAH (Ucraina Hryvnia) sang XPF (CFP Franc) ✅ UAH to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong CFP Franc ( XPF )

So sánh giá của 1 Ucraina Hryvnia ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 UAH đến XPF Thay đổi Thay đổi %
April 25, 2024 thứ năm 1 UAH = 2.83814351 XPF - -
April 24, 2024 Thứ Tư 1 UAH = 2.85615544 XPF +0.01801193 XPF +0.63463774 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 UAH = 2.83162586 XPF -0.02452958 XPF -0.85883212 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 UAH = 2.82612013 XPF -0.00550573 XPF -0.19443707 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 UAH = 2.83053582 XPF +0.00441569 XPF +0.15624558 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1 UAH = 2.83053582 XPF - -
April 19, 2024 Thứ sáu 1 UAH = 2.82899036 XPF -0.00154546 XPF -0.05459951 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYUAHXPF
USD11.07231.25010.73210.00640.02520.0090
EUR0.932611.16580.68270.00600.02350.0084
GBP0.80000.857810.58560.00510.02020.0072
CAD1.36601.46481.707610.00880.03450.0122
JPY155.9435167.2209194.9416114.163213.93541.3980
UAH39.625942.491549.535529.00940.254110.3552
XPF111.5503119.6173139.446681.66380.71532.81511

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UAH to XPF máy tính tỷ giá hối đoái

Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. CFP Franc là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho UAH là ₴. Biểu tượng cho XPF là F. Tỷ giá cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. Tỷ giá hối đoái cho CFP Franc được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. XPF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ucraina Hryvnia đến CFP Franc = 2,84.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.