Monday 10 June 2024
0.000068 UAH đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến CFP Franc?
0.000068 Ucraina Hryvnia =
0,000185 CFP Franc
1 UAH = 2,72 XPF
1 XPF = 0,367 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến CFP Franc = 2,72
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 0.000068 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.000068 Ucraina Hryvnia (UAH) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.000068 UAH (Ucraina Hryvnia) sang XPF (CFP Franc) ✅ UAH to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.000068 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 0.000068 Ucraina Hryvnia ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.000068 UAH đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.000068 UAH = 0.00018521 XPF | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.000068 UAH = 0.00018521 XPF | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.000068 UAH = 0.00018572 XPF | +0.00748383 XPF | +0.27476204 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.000068 UAH = 0.00018597 XPF | +0.00366012 XPF | +0.13400976 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.000068 UAH = 0.00018596 XPF | -0.00014958 XPF | -0.00546949 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.000068 UAH = 0.00018630 XPF | +0.00502001 XPF | +0.18356416 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.000068 UAH = 0.00018526 XPF | -0.01533909 XPF | -0.55986923 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UAH | XPF | |
USD | 1 | 1.0774 | 1.2727 | 0.7261 | 0.0064 | 0.0247 | 0.0091 |
EUR | 0.9282 | 1 | 1.1813 | 0.6739 | 0.0059 | 0.0229 | 0.0084 |
GBP | 0.7858 | 0.8466 | 1 | 0.5705 | 0.0050 | 0.0194 | 0.0071 |
CAD | 1.3773 | 1.4838 | 1.7528 | 1 | 0.0088 | 0.0340 | 0.0125 |
JPY | 156.7740 | 168.9029 | 199.5190 | 113.8312 | 1 | 3.8732 | 1.4220 |
UAH | 40.4763 | 43.6077 | 51.5122 | 29.3892 | 0.2582 | 1 | 0.3671 |
XPF | 110.2473 | 118.7766 | 140.3066 | 80.0489 | 0.7032 | 2.7238 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến CFP Franc = 2,72.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.