Thursday 23 May 2024
40 UGX đến LAK - chuyển đổi tiền tệ Ugilling Shilling to Hòn đảo Lào
Bộ chuyển đổi Ugilling Shilling to Hòn đảo Lào của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ugilling Shilling. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Hòn đảo Lào loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hòn đảo Lào hoặc Ugilling Shilling để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ugilling Shilling to Hòn đảo Lào máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ugilling Shilling là bao nhiêu đến Hòn đảo Lào?
40 Ugilling Shilling =
224,16 Hòn đảo Lào
1 UGX = 5,60 LAK
1 LAK = 0,178 UGX
Ugilling Shilling dĩ nhiên đến Hòn đảo Lào = 5,60
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UGX trong Hòn đảo Lào
Bạn đã chọn loại tiền tệ UGX và loại tiền mục tiêu Hòn đảo Lào với số lượng 40 UGX. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 40 Ugilling Shilling (UGX) và Hòn đảo Lào (LAK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 40 UGX (Ugilling Shilling) sang LAK (Hòn đảo Lào) ✅ UGX to LAK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ugilling Shilling (UGX) sang Hòn đảo Lào (LAK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 40 Ugilling Shilling ( UGX ) trong Hòn đảo Lào ( LAK )
So sánh giá của 40 Ugilling Shilling ở Hòn đảo Lào trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 40 UGX đến LAK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 23, 2024 | thứ năm | 40 UGX = 224.184480 LAK | - | - |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 40 UGX = 224.388240 LAK | +0.005094 LAK | +0.090889 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 40 UGX = 225.049000 LAK | +0.016519 LAK | +0.294472 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 40 UGX = 226.470880 LAK | +0.035547 LAK | +0.631809 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 40 UGX = 226.470880 LAK | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 40 UGX = 226.603400 LAK | +0.003313 LAK | +0.058515 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 40 UGX = 227.17480 LAK | +0.01428 LAK | +0.25216 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LAK | UGX | |
USD | 1 | 1.0826 | 1.2715 | 0.7316 | 0.0064 | 0.0000 | 0.0003 |
EUR | 0.9237 | 1 | 1.1745 | 0.6757 | 0.0059 | 0.0000 | 0.0002 |
GBP | 0.7865 | 0.8514 | 1 | 0.5754 | 0.0050 | 0.0000 | 0.0002 |
CAD | 1.3669 | 1.4798 | 1.7380 | 1 | 0.0087 | 0.0001 | 0.0004 |
JPY | 157.0575 | 170.0364 | 199.7044 | 114.9018 | 1 | 0.0073 | 0.0411 |
LAK | 21,382.4009 | 23,149.3942 | 27,188.5065 | 15,643.1601 | 136.1438 | 1 | 5.5904 |
UGX | 3,824.8393 | 4,140.9154 | 4,863.4234 | 2,798.2159 | 24.3531 | 0.1789 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ugilling Shilling (UGX)
Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ugilling Shilling sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UGX to LAK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ugilling Shilling đến Hòn đảo Lào = 5,60.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.