Monday 24 June 2024

000001110 USD đến AUD - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Đồng đô la Úc

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Đồng đô la Úc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la Úc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Đồng đô la Úc máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Đồng đô la Úc?

Amount
From
To

000001110 Đô la Mĩ =

1.661,43 Đồng đô la Úc

1 USD = 1,50 AUD

1 AUD = 0,668 USD

Đô la Mĩ đến Đồng đô la Úc conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 19:30:17 GMT+2 23 tháng 6, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Đồng đô la Úc = 1,50

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Đồng đô la Úc

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Đồng đô la Úc với số lượng 000001110 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 000001110 Đô la Mĩ (USD) và Đồng đô la Úc (AUD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 000001110 USD (Đô la Mĩ) sang AUD (Đồng đô la Úc) ✅ USD to AUD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Đồng đô la Úc (AUD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 000001110 Đô la Mĩ ( USD ) trong Đồng đô la Úc ( AUD )

So sánh giá của 000001110 Đô la Mĩ ở Đồng đô la Úc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 000001110 USD đến AUD Thay đổi Thay đổi %
Juni 23, 2024 chủ nhật 000001110 USD = 1,661.42792995 AUD - -
Juni 22, 2024 Thứ bảy 000001110 USD = 1,661.42792995 AUD - -
Juni 21, 2024 Thứ sáu 000001110 USD = 1,671.23370171 AUD +0.00883403 AUD +0.59020145 %
Juni 20, 2024 thứ năm 000001110 USD = 1,668.23219989 AUD -0.00270406 AUD -0.17959797 %
Juni 19, 2024 Thứ Tư 000001110 USD = 1,663.41975124 AUD -0.00433554 AUD -0.28847595 %
Juni 18, 2024 Thứ ba 000001110 USD = 1,667.99404932 AUD +0.00412099 AUD +0.27499361 %
Juni 17, 2024 Thứ hai 000001110 USD = 1,680.18382119 AUD +0.01098178 AUD +0.73080428 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAUD
USD11.07231.26690.73010.00630.6634
EUR0.932611.18150.68090.00580.6186
GBP0.78940.846410.57630.00490.5236
CAD1.36971.46871.735210.00860.9086
JPY159.6465171.1862202.2506116.55711105.9039
AUD1.50751.61641.90981.10060.00941

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to AUD máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Đồng đô la Úc là đơn vị tiền tệ trong Châu Úc, Kiribati, Nauru, Tuvalu. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho AUD là $. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Juni 24, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng đô la Úc được cập nhật lần cuối vào Juni 24, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. AUD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Đồng đô la Úc = 1,50.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.