Friday 21 June 2024
0000800 USD đến BND - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Đồng Brunei
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Đồng Brunei của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Brunei loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Brunei hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Đồng Brunei máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Đồng Brunei?
0000800 Đô la Mĩ =
1.082,00 Đồng Brunei
1 USD = 1,35 BND
1 BND = 0,739 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Đồng Brunei = 1,35
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Đồng Brunei
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Đồng Brunei với số lượng 0000800 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0000800 Đô la Mĩ (USD) và Đồng Brunei (BND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0000800 USD (Đô la Mĩ) sang BND (Đồng Brunei) ✅ USD to BND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Đồng Brunei (BND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0000800 Đô la Mĩ ( USD ) trong Đồng Brunei ( BND )
So sánh giá của 0000800 Đô la Mĩ ở Đồng Brunei trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0000800 USD đến BND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0000800 USD = 1,080.63276452 BND | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0000800 USD = 1,081.12491047 BND | +0.00061518 BND | +0.04554239 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0000800 USD = 1,079.78096643 BND | -0.00167993 BND | -0.12430978 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0000800 USD = 1,082.35797096 BND | +0.00322126 BND | +0.23865993 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0000800 USD = 1,080.31901821 BND | -0.00254869 BND | -0.18838063 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0000800 USD = 1,080.31901821 BND | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0000800 USD = 1,085.44486279 BND | +0.00640731 BND | +0.47447509 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BND | |
USD | 1 | 1.0716 | 1.2662 | 0.7304 | 0.0063 | 0.7394 |
EUR | 0.9332 | 1 | 1.1816 | 0.6816 | 0.0059 | 0.6899 |
GBP | 0.7898 | 0.8463 | 1 | 0.5769 | 0.0050 | 0.5839 |
CAD | 1.3691 | 1.4671 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 1.0122 |
JPY | 158.8885 | 170.2711 | 201.1884 | 116.0575 | 1 | 117.4776 |
BND | 1.3525 | 1.4494 | 1.7126 | 0.9879 | 0.0085 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
![Đông Timor](/media/countries/img/tp.png)
![Ecuador](/media/countries/img/ec.png)
![El Salvador](/media/countries/img/sv.png)
![đảo Marshall](/media/countries/img/mh.png)
![Micronesia](/media/countries/img/fm.png)
![Palau](/media/countries/img/pu.png)
![Hoa Kỳ](/media/countries/img/us.png)
![Zimbabwe](/media/countries/img/zw.png)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Brunei (BND)
![Brunei](/media/countries/img/bn.png)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to BND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Đồng Brunei = 1,35.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.