Saturday 27 April 2024
0.0088910000 USD đến CHF - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Franc Thụy Sĩ
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Franc Thụy Sĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Thụy Sĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Franc Thụy Sĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Franc Thụy Sĩ?
0.0088910000 Đô la Mĩ =
0,00811 Franc Thụy Sĩ
1 USD = 0,913 CHF
1 CHF = 1,10 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Franc Thụy Sĩ = 0,913
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Franc Thụy Sĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Franc Thụy Sĩ với số lượng 0.0088910000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0088910000 Đô la Mĩ (USD) và Franc Thụy Sĩ (CHF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0088910000 USD (Đô la Mĩ) sang CHF (Franc Thụy Sĩ) ✅ USD to CHF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Franc Thụy Sĩ (CHF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0088910000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Franc Thụy Sĩ ( CHF )
So sánh giá của 0.0088910000 Đô la Mĩ ở Franc Thụy Sĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0088910000 USD đến CHF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 0.0088910000 USD = 0.00810593 CHF | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 0.0088910000 USD = 0.00811837 CHF | +0.00139856 CHF | +0.15340070 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 0.0088910000 USD = 0.00813257 CHF | +0.00159776 CHF | +0.17498157 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 0.0088910000 USD = 0.00811108 CHF | -0.00241743 CHF | -0.26428744 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 0.0088910000 USD = 0.00810553 CHF | -0.00062460 CHF | -0.06846530 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 0.0088910000 USD = 0.00809527 CHF | -0.00115296 CHF | -0.12646875 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 0.0088910000 USD = 0.00809527 CHF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 1.0962 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 1.0223 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.8769 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 1.4974 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 170.9485 |
CHF | 0.9122 | 0.9782 | 1.1404 | 0.6678 | 0.0058 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to CHF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Franc Thụy Sĩ = 0,913.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.