Wednesday 22 May 2024
1019 USD đến CHF - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Franc Thụy Sĩ
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Franc Thụy Sĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Thụy Sĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Franc Thụy Sĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Franc Thụy Sĩ?
1019 Đô la Mĩ =
927,59 Franc Thụy Sĩ
1 USD = 0,910 CHF
1 CHF = 1,10 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Franc Thụy Sĩ = 0,910
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Franc Thụy Sĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Franc Thụy Sĩ với số lượng 1019 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1019 Đô la Mĩ (USD) và Franc Thụy Sĩ (CHF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1019 USD (Đô la Mĩ) sang CHF (Franc Thụy Sĩ) ✅ USD to CHF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Franc Thụy Sĩ (CHF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1019 Đô la Mĩ ( USD ) trong Franc Thụy Sĩ ( CHF )
So sánh giá của 1019 Đô la Mĩ ở Franc Thụy Sĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1019 USD đến CHF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 1019 USD = 926.68039257 CHF | - | - |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 1019 USD = 926.33247791 CHF | -0.00034143 CHF | -0.03754419 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 1019 USD = 929.24598847 CHF | +0.00285919 CHF | +0.31452104 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1019 USD = 926.28363914 CHF | -0.00290711 CHF | -0.31879065 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1019 USD = 925.74086524 CHF | -0.00053265 CHF | -0.05859694 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1019 USD = 921.60397077 CHF | -0.00405976 CHF | -0.44687392 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1019 USD = 920.48342091 CHF | -0.00109966 CHF | -0.12158692 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | |
USD | 1 | 1.0856 | 1.2713 | 0.7333 | 0.0064 | 1.0978 |
EUR | 0.9212 | 1 | 1.1711 | 0.6755 | 0.0059 | 1.0113 |
GBP | 0.7866 | 0.8539 | 1 | 0.5768 | 0.0050 | 0.8635 |
CAD | 1.3637 | 1.4804 | 1.7337 | 1 | 0.0087 | 1.4971 |
JPY | 156.3090 | 169.6862 | 198.7122 | 114.6187 | 1 | 171.5974 |
CHF | 0.9109 | 0.9889 | 1.1580 | 0.6680 | 0.0058 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to CHF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Franc Thụy Sĩ = 0,910.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.