Thursday 23 May 2024
0.00000456 USD đến DKK - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Krone Đan Mạch
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Krone Đan Mạch của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Đan Mạch loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Krone Đan Mạch máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Krone Đan Mạch?
0.00000456 Đô la Mĩ =
0,0000314 Krone Đan Mạch
1 USD = 6,89 DKK
1 DKK = 0,145 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Krone Đan Mạch = 6,89
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Krone Đan Mạch
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Krone Đan Mạch với số lượng 0.00000456 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00000456 Đô la Mĩ (USD) và Krone Đan Mạch (DKK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00000456 USD (Đô la Mĩ) sang DKK (Krone Đan Mạch) ✅ USD to DKK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Krone Đan Mạch (DKK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00000456 Đô la Mĩ ( USD ) trong Krone Đan Mạch ( DKK )
So sánh giá của 0.00000456 Đô la Mĩ ở Krone Đan Mạch trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00000456 USD đến DKK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 0.00000456 USD = 0.00003140 DKK | - | - |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 0.00000456 USD = 0.00003134 DKK | -0.01325471 DKK | -0.19246235 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 0.00000456 USD = 0.00003134 DKK | -0.00061416 DKK | -0.00893495 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0.00000456 USD = 0.00003130 DKK | -0.00844534 DKK | -0.12287627 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0.00000456 USD = 0.00003130 DKK | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0.00000456 USD = 0.00003139 DKK | +0.01861669 DKK | +0.27119857 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 0.00000456 USD = 0.00003130 DKK | -0.01847532 DKK | -0.26841123 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | |
USD | 1 | 1.0830 | 1.2729 | 0.7302 | 0.0064 | 0.1451 |
EUR | 0.9233 | 1 | 1.1753 | 0.6742 | 0.0059 | 0.1339 |
GBP | 0.7856 | 0.8509 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 0.1140 |
CAD | 1.3695 | 1.4832 | 1.7431 | 1 | 0.0087 | 0.1987 |
JPY | 156.7598 | 169.7785 | 199.5365 | 114.4692 | 1 | 22.7409 |
DKK | 6.8933 | 7.4658 | 8.7743 | 5.0336 | 0.0440 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to DKK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Krone Đan Mạch = 6,89.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.