Monday 17 June 2024
0.00263627 USD đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Yen Nhật?
0.00263627 Đô la Mĩ =
0,415 Yen Nhật
1 USD = 157,41 JPY
1 JPY = 0,00635 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Yen Nhật = 157,41
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 0.00263627 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00263627 Đô la Mĩ (USD) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00263627 USD (Đô la Mĩ) sang JPY (Yen Nhật) ✅ USD to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00263627 Đô la Mĩ ( USD ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 0.00263627 Đô la Mĩ ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00263627 USD đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.00263627 USD = 0.41496458 JPY | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.00263627 USD = 0.41496458 JPY | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.00263627 USD = 0.41476872 JPY | -0.07429482 JPY | -0.04719950 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.00263627 USD = 0.41320846 JPY | -0.59184322 JPY | -0.37617555 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.00263627 USD = 0.41069793 JPY | -0.95230607 JPY | -0.60757127 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.00263627 USD = 0.41476872 JPY | +1.54414929 JPY | +0.99118943 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.00263627 USD = 0.41372724 JPY | -0.39505751 JPY | -0.25109856 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2682 | 0.7276 | 0.0063 |
EUR | 0.9342 | 1 | 1.1848 | 0.6798 | 0.0059 |
GBP | 0.7885 | 0.8440 | 1 | 0.5737 | 0.0050 |
CAD | 1.3743 | 1.4710 | 1.7429 | 1 | 0.0087 |
JPY | 157.6590 | 168.7555 | 199.9473 | 114.7182 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
![Đông Timor](/media/countries/img/tp.png)
![Ecuador](/media/countries/img/ec.png)
![El Salvador](/media/countries/img/sv.png)
![đảo Marshall](/media/countries/img/mh.png)
![Micronesia](/media/countries/img/fm.png)
![Palau](/media/countries/img/pu.png)
![Hoa Kỳ](/media/countries/img/us.png)
![Zimbabwe](/media/countries/img/zw.png)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
![Nhật Bản](/media/countries/img/jp.png)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Yen Nhật = 157,41.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.