Monday 24 June 2024
0000163 USD đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Yen Nhật?
0000163 Đô la Mĩ =
26.043,32 Yen Nhật
1 USD = 159,77 JPY
1 JPY = 0,00626 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Yen Nhật = 159,77
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 0000163 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0000163 Đô la Mĩ (USD) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0000163 USD (Đô la Mĩ) sang JPY (Yen Nhật) ✅ USD to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0000163 Đô la Mĩ ( USD ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 0000163 Đô la Mĩ ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0000163 USD đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0000163 USD = 26,042.49880173 JPY | - | - |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0000163 USD = 26,042.49880173 JPY | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0000163 USD = 26,000.95709045 JPY | -0.25485712 JPY | -0.15951507 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0000163 USD = 25,897.68033047 JPY | -0.63359975 JPY | -0.39720369 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0000163 USD = 25,742.26152874 JPY | -0.95348958 JPY | -0.60012634 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0000163 USD = 25,713.83498975 JPY | -0.17439594 JPY | -0.11042751 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0000163 USD = 25,721.95044974 JPY | +0.04978810 JPY | +0.03156068 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | |
USD | 1 | 1.0691 | 1.2640 | 0.7301 | 0.0063 |
EUR | 0.9353 | 1 | 1.1822 | 0.6829 | 0.0059 |
GBP | 0.7911 | 0.8458 | 1 | 0.5776 | 0.0050 |
CAD | 1.3696 | 1.4643 | 1.7312 | 1 | 0.0086 |
JPY | 159.7020 | 170.7449 | 201.8631 | 116.6057 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Yen Nhật = 159,77.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.