Saturday 15 June 2024
000034 USD đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Yen Nhật?
000034 Đô la Mĩ =
5.349,17 Yen Nhật
1 USD = 157,33 JPY
1 JPY = 0,00636 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Yen Nhật = 157,33
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 000034 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000034 Đô la Mĩ (USD) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000034 USD (Đô la Mĩ) sang JPY (Yen Nhật) ✅ USD to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000034 Đô la Mĩ ( USD ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 000034 Đô la Mĩ ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000034 USD đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 000034 USD = 5,349.27627439 JPY | - | - |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 000034 USD = 5,329.15360502 JPY | -0.59184322 JPY | -0.37617555 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 000034 USD = 5,296.77519863 JPY | -0.95230607 JPY | -0.60757127 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 000034 USD = 5,349.27627439 JPY | +1.54414929 JPY | +0.99118943 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 000034 USD = 5,335.84431890 JPY | -0.39505751 JPY | -0.25109856 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 000034 USD = 5,328.31844538 JPY | -0.22134922 JPY | -0.14104372 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 000034 USD = 5,328.31844538 JPY | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | |
USD | 1 | 1.0699 | 1.2683 | 0.7279 | 0.0064 |
EUR | 0.9347 | 1 | 1.1855 | 0.6804 | 0.0059 |
GBP | 0.7885 | 0.8435 | 1 | 0.5739 | 0.0050 |
CAD | 1.3738 | 1.4698 | 1.7424 | 1 | 0.0087 |
JPY | 157.4250 | 168.4222 | 199.6639 | 114.5889 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Yen Nhật = 157,33.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.