Wednesday 05 June 2024
0.000160000 USD đến LAK - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Hòn đảo Lào
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Hòn đảo Lào của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Hòn đảo Lào loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hòn đảo Lào hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Hòn đảo Lào máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Hòn đảo Lào?
0.000160000 Đô la Mĩ =
3,43 Hòn đảo Lào
1 USD = 21.460,47 LAK
1 LAK = 0,0000466 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Hòn đảo Lào = 21.460,47
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Hòn đảo Lào
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Hòn đảo Lào với số lượng 0.000160000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.000160000 Đô la Mĩ (USD) và Hòn đảo Lào (LAK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.000160000 USD (Đô la Mĩ) sang LAK (Hòn đảo Lào) ✅ USD to LAK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Hòn đảo Lào (LAK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.000160000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Hòn đảo Lào ( LAK )
So sánh giá của 0.000160000 Đô la Mĩ ở Hòn đảo Lào trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.000160000 USD đến LAK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.000160000 USD = 3.43367453 LAK | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.000160000 USD = 3.41547005 LAK | -113.77799835 LAK | -0.53017488 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.000160000 USD = 3.43538207 LAK | +124.45013834 LAK | +0.58299507 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.000160000 USD = 3.43519230 LAK | -1.18611260 LAK | -0.00552422 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.000160000 USD = 3.44080006 LAK | +35.04850646 LAK | +0.16324446 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.000160000 USD = 3.43184207 LAK | -55.98740269 LAK | -0.26034597 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.000160000 USD = 3.44478816 LAK | +80.91306511 LAK | +0.37723445 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LAK | |
USD | 1 | 1.0880 | 1.2771 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0000 |
EUR | 0.9192 | 1 | 1.1738 | 0.6720 | 0.0059 | 0.0000 |
GBP | 0.7830 | 0.8519 | 1 | 0.5724 | 0.0050 | 0.0000 |
CAD | 1.3679 | 1.4882 | 1.7469 | 1 | 0.0088 | 0.0001 |
JPY | 155.4899 | 169.1670 | 198.5746 | 113.6738 | 1 | 0.0072 |
LAK | 21,460.4656 | 23,348.1647 | 27,406.9520 | 15,689.0805 | 138.0184 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to LAK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Hòn đảo Lào = 21.460,47.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.