Saturday 11 May 2024
0.0031 USD đến LAK - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Hòn đảo Lào
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Hòn đảo Lào của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Hòn đảo Lào loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hòn đảo Lào hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Hòn đảo Lào máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Hòn đảo Lào?
0.0031 Đô la Mĩ =
66,15 Hòn đảo Lào
1 USD = 21.338,32 LAK
1 LAK = 0,0000469 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Hòn đảo Lào = 21.338,32
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Hòn đảo Lào
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Hòn đảo Lào với số lượng 0.0031 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0031 Đô la Mĩ (USD) và Hòn đảo Lào (LAK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0031 USD (Đô la Mĩ) sang LAK (Hòn đảo Lào) ✅ USD to LAK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Hòn đảo Lào (LAK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0031 Đô la Mĩ ( USD ) trong Hòn đảo Lào ( LAK )
So sánh giá của 0.0031 Đô la Mĩ ở Hòn đảo Lào trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0031 USD đến LAK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 0.0031 USD = 66.14878710 LAK | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 0.0031 USD = 65.87631242 LAK | -87.89505818 LAK | -0.41191183 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 0.0031 USD = 66.23636957 LAK | +116.14746749 LAK | +0.54656543 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 0.0031 USD = 66.22986150 LAK | -2.09937678 LAK | -0.00982552 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 0.0031 USD = 66.08311862 LAK | -47.33641297 LAK | -0.22156604 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 0.0031 USD = 65.97919467 LAK | -33.52385410 LAK | -0.15726247 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 0.0031 USD = 65.93632474 LAK | -13.82901159 LAK | -0.06497493 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LAK | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2524 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0000 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1610 | 0.6777 | 0.0060 | 0.0000 |
GBP | 0.7985 | 0.8613 | 1 | 0.5837 | 0.0051 | 0.0000 |
CAD | 1.3679 | 1.4755 | 1.7131 | 1 | 0.0088 | 0.0001 |
JPY | 155.7850 | 168.0457 | 195.1052 | 113.8904 | 1 | 0.0073 |
LAK | 21,338.3182 | 23,017.6888 | 26,724.1079 | 15,599.8964 | 136.9728 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to LAK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Hòn đảo Lào = 21.338,32.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.