Tuesday 11 June 2024
00396 USD đến LAK - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Hòn đảo Lào
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Hòn đảo Lào của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Hòn đảo Lào loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hòn đảo Lào hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Hòn đảo Lào máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Hòn đảo Lào?
00396 Đô la Mĩ =
8.583.080,57 Hòn đảo Lào
1 USD = 21.674,45 LAK
1 LAK = 0,0000461 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Hòn đảo Lào = 21.674,45
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Hòn đảo Lào
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Hòn đảo Lào với số lượng 00396 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 00396 Đô la Mĩ (USD) và Hòn đảo Lào (LAK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 00396 USD (Đô la Mĩ) sang LAK (Hòn đảo Lào) ✅ USD to LAK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Hòn đảo Lào (LAK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 00396 Đô la Mĩ ( USD ) trong Hòn đảo Lào ( LAK )
So sánh giá của 00396 Đô la Mĩ ở Hòn đảo Lào trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 00396 USD đến LAK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 00396 USD = 8,648,857.94014955 LAK | - | - |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 00396 USD = 8,597,968.19155613 LAK | -128.50946615 LAK | -0.58839848 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 00396 USD = 8,597,968.19155613 LAK | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 00396 USD = 8,513,673.61555141 LAK | -212.86509092 LAK | -0.98040111 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 00396 USD = 8,543,700.01153390 LAK | +75.82423228 LAK | +0.35268437 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 00396 USD = 8,498,344.46455487 LAK | -114.53420954 LAK | -0.53086540 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 00396 USD = 8,453,288.37720867 LAK | -113.77799835 LAK | -0.53017488 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LAK | |
USD | 1 | 1.0750 | 1.2728 | 0.7270 | 0.0064 | 0.0000 |
EUR | 0.9302 | 1 | 1.1840 | 0.6763 | 0.0059 | 0.0000 |
GBP | 0.7857 | 0.8446 | 1 | 0.5712 | 0.0050 | 0.0000 |
CAD | 1.3756 | 1.4787 | 1.7508 | 1 | 0.0088 | 0.0001 |
JPY | 157.0255 | 168.8011 | 199.8670 | 114.1547 | 1 | 0.0072 |
LAK | 21,674.4459 | 23,299.8429 | 27,587.9156 | 15,756.9306 | 138.0314 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to LAK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Hòn đảo Lào = 21.674,45.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.