Wednesday 19 June 2024
18.99 USD đến MUR - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Đồng Mauritian Rupi
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Đồng Mauritian Rupi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Mauritian Rupi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Mauritian Rupi hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Đồng Mauritian Rupi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Đồng Mauritian Rupi?
18.99 Đô la Mĩ =
886,27 Đồng Mauritian Rupi
1 USD = 46,67 MUR
1 MUR = 0,0214 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Đồng Mauritian Rupi = 46,67
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Đồng Mauritian Rupi
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Đồng Mauritian Rupi với số lượng 18.99 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 18.99 Đô la Mĩ (USD) và Đồng Mauritian Rupi (MUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 18.99 USD (Đô la Mĩ) sang MUR (Đồng Mauritian Rupi) ✅ USD to MUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Đồng Mauritian Rupi (MUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 18.99 Đô la Mĩ ( USD ) trong Đồng Mauritian Rupi ( MUR )
So sánh giá của 18.99 Đô la Mĩ ở Đồng Mauritian Rupi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 18.99 USD đến MUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 18.99 USD = 886.47185137 MUR | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 18.99 USD = 894.61534838 MUR | +0.42883081 MUR | +0.91864135 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 18.99 USD = 886.30635676 MUR | -0.43754564 MUR | -0.92877812 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 18.99 USD = 886.30635676 MUR | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 18.99 USD = 887.75653312 MUR | +0.07636526 MUR | +0.16362021 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 18.99 USD = 881.08383984 MUR | -0.35137932 MUR | -0.75163550 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 18.99 USD = 884.98462112 MUR | +0.20541239 MUR | +0.44272532 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MUR | |
USD | 1 | 1.0738 | 1.2708 | 0.7287 | 0.0063 | 0.0214 |
EUR | 0.9312 | 1 | 1.1834 | 0.6786 | 0.0059 | 0.0200 |
GBP | 0.7869 | 0.8450 | 1 | 0.5734 | 0.0050 | 0.0169 |
CAD | 1.3723 | 1.4737 | 1.7440 | 1 | 0.0087 | 0.0294 |
JPY | 157.8360 | 169.4901 | 200.5807 | 115.0135 | 1 | 3.3820 |
MUR | 46.6701 | 50.1160 | 59.3091 | 34.0080 | 0.2957 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
![Đông Timor](/media/countries/img/tp.png)
![Ecuador](/media/countries/img/ec.png)
![El Salvador](/media/countries/img/sv.png)
![đảo Marshall](/media/countries/img/mh.png)
![Micronesia](/media/countries/img/fm.png)
![Palau](/media/countries/img/pu.png)
![Hoa Kỳ](/media/countries/img/us.png)
![Zimbabwe](/media/countries/img/zw.png)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)
![Mauritius](/media/countries/img/mu.png)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to MUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Đồng Mauritian Rupi = 46,67.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.