Thursday 20 June 2024

0.150000 USD đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Krone Na Uy

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Krone Na Uy?

Amount
From
To

0.150000 Đô la Mĩ =

1,58 Krone Na Uy

1 USD = 10,52 NOK

1 NOK = 0,0950 USD

Đô la Mĩ đến Krone Na Uy conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 17:05:13 GMT+2 20 tháng 6, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 10,52

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Krone Na Uy

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 0.150000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.150000 Đô la Mĩ (USD) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.150000 USD (Đô la Mĩ) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ USD to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.150000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Krone Na Uy ( NOK )

So sánh giá của 0.150000 Đô la Mĩ ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.150000 USD đến NOK Thay đổi Thay đổi %
Juni 20, 2024 thứ năm 0.150000 USD = 1.57848213 NOK - -
Juni 19, 2024 Thứ Tư 0.150000 USD = 1.58354799 NOK +0.03377240 NOK +0.32093239 %
Juni 18, 2024 Thứ ba 0.150000 USD = 1.59108990 NOK +0.05027936 NOK +0.47626624 %
Juni 17, 2024 Thứ hai 0.150000 USD = 1.60766535 NOK +0.11050301 NOK +1.04176715 %
Juni 16, 2024 chủ nhật 0.150000 USD = 1.60237579 NOK -0.03526373 NOK -0.32902116 %
Juni 15, 2024 Thứ bảy 0.150000 USD = 1.60237579 NOK - -
Juni 14, 2024 Thứ sáu 0.150000 USD = 1.60661497 NOK +0.02826120 NOK +0.26455593 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNOK
USD11.07421.27060.72930.00630.0949
EUR0.930911.18290.67890.00590.0884
GBP0.78700.845410.57400.00500.0747
CAD1.37121.47291.742210.00870.1301
JPY158.4510170.2054201.3303115.5602115.0389
NOK10.536111.317613.38737.68410.06651

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to NOK máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Krone Na Uy là đơn vị tiền tệ trong Na Uy. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho NOK là kr. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Juni 20, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Krone Na Uy được cập nhật lần cuối vào Juni 20, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NOK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Krone Na Uy = 10,52.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.