Monday 10 June 2024
10001 USD đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
10001 Đô la Mĩ =
107.141,10 Krone Na Uy
1 USD = 10,71 NOK
1 NOK = 0,0933 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 10,71
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 10001 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10001 Đô la Mĩ (USD) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10001 USD (Đô la Mĩ) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ USD to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10001 Đô la Mĩ ( USD ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 10001 Đô la Mĩ ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10001 USD đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 10001 USD = 107,141.32670551 NOK | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 10001 USD = 107,141.32670551 NOK | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 10001 USD = 106,703.51126143 NOK | -0.04377717 NOK | -0.40863358 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 10001 USD = 105,888.95476876 NOK | -0.08144750 NOK | -0.76338303 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 10001 USD = 105,563.70660446 NOK | -0.03252156 NOK | -0.30715967 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 10001 USD = 105,761.29946490 NOK | +0.01975731 NOK | +0.18717878 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 10001 USD = 105,007.29727743 NOK | -0.07539268 NOK | -0.71292826 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2727 | 0.7261 | 0.0064 | 0.0931 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1768 | 0.6714 | 0.0059 | 0.0861 |
GBP | 0.7858 | 0.8497 | 1 | 0.5705 | 0.0050 | 0.0732 |
CAD | 1.3773 | 1.4894 | 1.7528 | 1 | 0.0088 | 0.1283 |
JPY | 156.7740 | 169.5397 | 199.5190 | 113.8312 | 1 | 14.6026 |
NOK | 10.7360 | 11.6102 | 13.6632 | 7.7952 | 0.0685 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Krone Na Uy = 10,71.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.