Wednesday 19 June 2024
1058 USD đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
1058 Đô la Mĩ =
11.205,49 Krone Na Uy
1 USD = 10,59 NOK
1 NOK = 0,0944 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 10,59
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 1058 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1058 Đô la Mĩ (USD) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1058 USD (Đô la Mĩ) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ USD to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1058 Đô la Mĩ ( USD ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 1058 Đô la Mĩ ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1058 USD đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 1058 USD = 11,222.48740387 NOK | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 1058 USD = 11,339.39959058 NOK | +0.11050301 NOK | +1.04176715 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 1058 USD = 11,302.09056628 NOK | -0.03526373 NOK | -0.32902116 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 1058 USD = 11,302.09056628 NOK | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 1058 USD = 11,331.99091727 NOK | +0.02826120 NOK | +0.26455593 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 1058 USD = 11,233.33050200 NOK | -0.09325181 NOK | -0.87063620 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 1058 USD = 11,107.49493444 NOK | -0.11893721 NOK | -1.12019821 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | |
USD | 1 | 1.0738 | 1.2708 | 0.7287 | 0.0063 | 0.0944 |
EUR | 0.9312 | 1 | 1.1834 | 0.6786 | 0.0059 | 0.0879 |
GBP | 0.7869 | 0.8450 | 1 | 0.5734 | 0.0050 | 0.0743 |
CAD | 1.3723 | 1.4737 | 1.7440 | 1 | 0.0087 | 0.1296 |
JPY | 157.8360 | 169.4901 | 200.5807 | 115.0135 | 1 | 14.9035 |
NOK | 10.5906 | 11.3725 | 13.4587 | 7.7172 | 0.0671 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
![Đông Timor](/media/countries/img/tp.png)
![Ecuador](/media/countries/img/ec.png)
![El Salvador](/media/countries/img/sv.png)
![đảo Marshall](/media/countries/img/mh.png)
![Micronesia](/media/countries/img/fm.png)
![Palau](/media/countries/img/pu.png)
![Hoa Kỳ](/media/countries/img/us.png)
![Zimbabwe](/media/countries/img/zw.png)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
![Na Uy](/media/countries/img/no.png)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Krone Na Uy = 10,59.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.