Monday 17 June 2024
10000.00 USD đến NZD - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Đô la New Zealand
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Đô la New Zealand của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la New Zealand loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la New Zealand hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Đô la New Zealand máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Đô la New Zealand?
10000.00 Đô la Mĩ =
16.248,28 Đô la New Zealand
1 USD = 1,62 NZD
1 NZD = 0,615 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Đô la New Zealand = 1,62
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Đô la New Zealand
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Đô la New Zealand với số lượng 10000.00 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000.00 Đô la Mĩ (USD) và Đô la New Zealand (NZD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000.00 USD (Đô la Mĩ) sang NZD (Đô la New Zealand) ✅ USD to NZD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Đô la New Zealand (NZD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000.00 Đô la Mĩ ( USD ) trong Đô la New Zealand ( NZD )
So sánh giá của 10000.00 Đô la Mĩ ở Đô la New Zealand trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000.00 USD đến NZD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 10000.00 USD = 16,248.27362093 NZD | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 10000.00 USD = 16,262.80696048 NZD | +0.00145333 NZD | +0.08944544 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 10000.00 USD = 16,290.75743877 NZD | +0.00279505 NZD | +0.17186749 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 10000.00 USD = 16,201.86224205 NZD | -0.00888952 NZD | -0.54567872 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 10000.00 USD = 16,082.39331744 NZD | -0.01194689 NZD | -0.73737773 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 10000.00 USD = 16,305.65936825 NZD | +0.02232661 NZD | +1.38826384 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 10000.00 USD = 16,338.16071522 NZD | +0.00325013 NZD | +0.19932556 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NZD | |
USD | 1 | 1.0705 | 1.2682 | 0.7282 | 0.0064 | 0.6128 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1847 | 0.6802 | 0.0059 | 0.5724 |
GBP | 0.7885 | 0.8441 | 1 | 0.5742 | 0.0050 | 0.4832 |
CAD | 1.3733 | 1.4701 | 1.7416 | 1 | 0.0087 | 0.8415 |
JPY | 157.3670 | 168.4628 | 199.5769 | 114.5908 | 1 | 96.4273 |
NZD | 1.6320 | 1.7470 | 2.0697 | 1.1884 | 0.0104 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to NZD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Đô la New Zealand = 1,62.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.