Friday 03 May 2024
20 USD đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Oman Rial?
20 Đô la Mĩ =
7,70 Oman Rial
1 USD = 0,385 OMR
1 OMR = 2,60 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,385
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 20 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 20 Đô la Mĩ (USD) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 20 USD (Đô la Mĩ) sang OMR (Oman Rial) ✅ USD to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 20 Đô la Mĩ ( USD ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 20 Đô la Mĩ ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 20 USD đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 20 USD = 7.69860278 OMR | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 20 USD = 7.70862032 OMR | +0.00050088 OMR | +0.13012151 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 20 USD = 7.69915698 OMR | -0.00047317 OMR | -0.12276306 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 20 USD = 7.69914809 OMR | -0.00000044 OMR | -0.00011549 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 20 USD = 7.69312731 OMR | -0.00030104 OMR | -0.07820064 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 20 USD = 7.69312731 OMR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 20 USD = 7.69916884 OMR | +0.00030208 OMR | +0.07853152 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2552 | 0.7313 | 0.0065 | 2.5979 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1702 | 0.6817 | 0.0061 | 2.4219 |
GBP | 0.7967 | 0.8546 | 1 | 0.5826 | 0.0052 | 2.0696 |
CAD | 1.3675 | 1.4668 | 1.7165 | 1 | 0.0089 | 3.5525 |
JPY | 153.0120 | 164.1319 | 192.0668 | 111.8958 | 1 | 397.5080 |
OMR | 0.3849 | 0.4129 | 0.4832 | 0.2815 | 0.0025 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Oman Rial = 0,385.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.