Saturday 15 June 2024

300 USD đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Oman Rial

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Oman Rial?

Amount
From
To

300 Đô la Mĩ =

115,30 Oman Rial

1 USD = 0,384 OMR

1 OMR = 2,60 USD

Đô la Mĩ đến Oman Rial conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 17:05:11 GMT+2 15 tháng 6, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,384

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Oman Rial

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 300 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 300 Đô la Mĩ (USD) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 300 USD (Đô la Mĩ) sang OMR (Oman Rial) ✅ USD to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 300 Đô la Mĩ ( USD ) trong Oman Rial ( OMR )

So sánh giá của 300 Đô la Mĩ ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 300 USD đến OMR Thay đổi Thay đổi %
Juni 15, 2024 Thứ bảy 300 USD = 115.29725554 OMR - -
Juni 14, 2024 Thứ sáu 300 USD = 115.47424116 OMR +0.00058995 OMR +0.15350376 %
Juni 13, 2024 thứ năm 300 USD = 115.48357593 OMR +0.00003112 OMR +0.00808385 %
Juni 12, 2024 Thứ Tư 300 USD = 115.48455394 OMR +0.00000326 OMR +0.00084689 %
Juni 11, 2024 Thứ ba 300 USD = 115.48713242 OMR +0.00000859 OMR +0.00223275 %
Juni 10, 2024 Thứ hai 300 USD = 115.48904413 OMR +0.00000637 OMR +0.00165534 %
Juni 9, 2024 chủ nhật 300 USD = 115.49340128 OMR +0.00001452 OMR +0.00377278 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYOMR
USD11.07201.26590.72720.00642.6020
EUR0.932911.18090.67840.00592.4272
GBP0.78990.846810.57440.00502.0554
CAD1.37521.47411.740910.00873.5781
JPY157.4350168.7678199.3048114.48571409.6414
OMR0.38430.41200.48650.27950.00241

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to OMR máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Oman Rial là đơn vị tiền tệ trong oman. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho OMR là ﷼. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Juni 15, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Oman Rial được cập nhật lần cuối vào Juni 15, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. OMR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Oman Rial = 0,384.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.