Saturday 18 May 2024

8000 USD đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Oman Rial

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Oman Rial?

Amount
From
To

8000 Đô la Mĩ =

3.073,12 Oman Rial

1 USD = 0,384 OMR

1 OMR = 2,60 USD

Đô la Mĩ đến Oman Rial conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:30:15 GMT+2 18 tháng 5, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,384

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Oman Rial

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 8000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 8000 Đô la Mĩ (USD) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 8000 USD (Đô la Mĩ) sang OMR (Oman Rial) ✅ USD to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 8000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Oman Rial ( OMR )

So sánh giá của 8000 Đô la Mĩ ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 8000 USD đến OMR Thay đổi Thay đổi %
Mai 18, 2024 Thứ bảy 8000 USD = 3,073.12186157 OMR - -
Mai 17, 2024 Thứ sáu 8000 USD = 3,079.21590846 OMR +0.00076176 OMR +0.19830150 %
Mai 16, 2024 thứ năm 8000 USD = 3,079.21590846 OMR - -
Mai 15, 2024 Thứ Tư 8000 USD = 3,079.16139040 OMR -0.00000681 OMR -0.00177052 %
Mai 14, 2024 Thứ ba 8000 USD = 3,078.60802278 OMR -0.00006917 OMR -0.01797137 %
Mai 13, 2024 Thứ hai 8000 USD = 3,079.18390849 OMR +0.00007199 OMR +0.01870604 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 8000 USD = 3,073.56933992 OMR -0.00070182 OMR -0.18233950 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYOMR
USD11.08941.26640.73430.00642.6032
EUR0.917911.16250.67410.00592.3895
GBP0.78960.860210.57980.00512.0555
CAD1.36181.48351.724610.00873.5449
JPY155.6750169.5984197.1546114.31981405.2560
OMR0.38410.41850.48650.28210.00251

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to OMR máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Oman Rial là đơn vị tiền tệ trong oman. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho OMR là ﷼. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Mai 18, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Oman Rial được cập nhật lần cuối vào Mai 18, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. OMR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Oman Rial = 0,384.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.