Monday 17 June 2024
0.00066000 USD đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Ba Lan Zloty
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?
0.00066000 Đô la Mĩ =
0,00270 Ba Lan Zloty
1 USD = 4,09 PLN
1 PLN = 0,244 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 4,09
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Ba Lan Zloty
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 0.00066000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00066000 Đô la Mĩ (USD) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00066000 USD (Đô la Mĩ) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ USD to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00066000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )
So sánh giá của 0.00066000 Đô la Mĩ ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00066000 USD đến PLN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.00066000 USD = 0.00270048 PLN | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.00066000 USD = 0.00270133 PLN | +0.00128950 PLN | +0.03151553 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.00066000 USD = 0.00269982 PLN | -0.00229374 PLN | -0.05604166 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.00066000 USD = 0.00264946 PLN | -0.07629282 PLN | -1.86506200 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.00066000 USD = 0.00266193 PLN | +0.01889463 PLN | +0.47067839 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.00066000 USD = 0.00266478 PLN | +0.00431536 PLN | +0.10699505 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.00066000 USD = 0.00265027 PLN | -0.02198488 PLN | -0.54451052 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PLN | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2685 | 0.7272 | 0.0064 | 0.2446 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1833 | 0.6784 | 0.0059 | 0.2282 |
GBP | 0.7883 | 0.8451 | 1 | 0.5733 | 0.0050 | 0.1928 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7444 | 1 | 0.0087 | 0.3363 |
JPY | 157.3810 | 168.7099 | 199.6360 | 114.4464 | 1 | 38.4929 |
PLN | 4.0886 | 4.3829 | 5.1863 | 2.9732 | 0.0260 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
![Đông Timor](/media/countries/img/tp.png)
![Ecuador](/media/countries/img/ec.png)
![El Salvador](/media/countries/img/sv.png)
![đảo Marshall](/media/countries/img/mh.png)
![Micronesia](/media/countries/img/fm.png)
![Palau](/media/countries/img/pu.png)
![Hoa Kỳ](/media/countries/img/us.png)
![Zimbabwe](/media/countries/img/zw.png)
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
![Ba Lan](/media/countries/img/pl.png)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to PLN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Ba Lan Zloty = 4,09.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.