Saturday 04 May 2024
0.0074 USD đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Ba Lan Zloty
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?
0.0074 Đô la Mĩ =
0,0297 Ba Lan Zloty
1 USD = 4,02 PLN
1 PLN = 0,249 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 4,02
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Ba Lan Zloty
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 0.0074 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0074 Đô la Mĩ (USD) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0074 USD (Đô la Mĩ) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ USD to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0074 Đô la Mĩ ( USD ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )
So sánh giá của 0.0074 Đô la Mĩ ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0074 USD đến PLN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 0.0074 USD = 0.02974970 PLN | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 0.0074 USD = 0.02986653 PLN | +0.01578762 PLN | +0.39270449 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 0.0074 USD = 0.02983245 PLN | -0.00460465 PLN | -0.11408898 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 0.0074 USD = 0.03009390 PLN | +0.03533062 PLN | +0.87638320 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 0.0074 USD = 0.02984641 PLN | -0.03344448 PLN | -0.82238965 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 0.0074 USD = 0.02978119 PLN | -0.00881395 PLN | -0.21852953 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 0.0074 USD = 0.02984774 PLN | +0.00899290 PLN | +0.22345467 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PLN | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7314 | 0.0065 | 0.2487 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6790 | 0.0061 | 0.2309 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.1982 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7155 | 1 | 0.0089 | 0.3401 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9519 | 1 | 38.0712 |
PLN | 4.0202 | 4.3305 | 5.0446 | 2.9406 | 0.0263 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to PLN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Ba Lan Zloty = 4,02.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.