Sunday 05 May 2024
1575 USD đến TWD - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Đô la Đài Loan mới
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Đô la Đài Loan mới của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Đài Loan mới loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Đài Loan mới hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Đô la Đài Loan mới máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Đô la Đài Loan mới?
1575 Đô la Mĩ =
50.859,75 Đô la Đài Loan mới
1 USD = 32,29 TWD
1 TWD = 0,0310 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Đô la Đài Loan mới = 32,29
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Đô la Đài Loan mới
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Đô la Đài Loan mới với số lượng 1575 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1575 Đô la Mĩ (USD) và Đô la Đài Loan mới (TWD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1575 USD (Đô la Mĩ) sang TWD (Đô la Đài Loan mới) ✅ USD to TWD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Đô la Đài Loan mới (TWD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1575 Đô la Mĩ ( USD ) trong Đô la Đài Loan mới ( TWD )
So sánh giá của 1575 Đô la Mĩ ở Đô la Đài Loan mới trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1575 USD đến TWD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1575 USD = 50,858.95117541 TWD | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1575 USD = 50,858.95117541 TWD | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1575 USD = 50,952.73527223 TWD | +0.05954546 TWD | +0.18440038 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1575 USD = 51,266.19360719 TWD | +0.19902117 TWD | +0.61519432 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1575 USD = 51,383.27025969 TWD | +0.07433438 TWD | +0.22837009 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1575 USD = 51,299.58960328 TWD | -0.05313058 TWD | -0.16285584 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1575 USD = 51,361.48703734 TWD | +0.03929996 TWD | +0.12065873 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TWD | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.0310 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.0287 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.0247 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0423 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 4.7397 |
TWD | 32.2919 | 34.7842 | 40.5199 | 23.6251 | 0.2110 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to TWD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Đô la Đài Loan mới = 32,29.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.