Thursday 20 June 2024
0.1001 USD đến UGX - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Ugilling Shilling
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Ugilling Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ugilling Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ugilling Shilling hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Ugilling Shilling máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Ugilling Shilling?
0.1001 Đô la Mĩ =
374,82 Ugilling Shilling
1 USD = 3.744,50 UGX
1 UGX = 0,000267 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Ugilling Shilling = 3.744,50
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Ugilling Shilling
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Ugilling Shilling với số lượng 0.1001 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.1001 Đô la Mĩ (USD) và Ugilling Shilling (UGX) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.1001 USD (Đô la Mĩ) sang UGX (Ugilling Shilling) ✅ USD to UGX Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Ugilling Shilling (UGX) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.1001 Đô la Mĩ ( USD ) trong Ugilling Shilling ( UGX )
So sánh giá của 0.1001 Đô la Mĩ ở Ugilling Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.1001 USD đến UGX | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.1001 USD = 373.50746269 UGX | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.1001 USD = 372.11895911 UGX | -13.87116462 UGX | -0.37174721 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.1001 USD = 369.37269373 UGX | -27.43521859 UGX | -0.73800738 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.1001 USD = 372.11895911 UGX | +27.43521859 UGX | +0.74349442 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.1001 USD = 370.74074074 UGX | -13.76841526 UGX | -0.37037037 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.1001 USD = 372.11895911 UGX | +13.76841526 UGX | +0.37174721 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.1001 USD = 374.90636704 UGX | +27.84623310 UGX | +0.74906367 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UGX | |
USD | 1 | 1.0725 | 1.2667 | 0.7291 | 0.0063 | 0.0003 |
EUR | 0.9324 | 1 | 1.1811 | 0.6798 | 0.0059 | 0.0002 |
GBP | 0.7895 | 0.8467 | 1 | 0.5756 | 0.0050 | 0.0002 |
CAD | 1.3715 | 1.4710 | 1.7373 | 1 | 0.0086 | 0.0004 |
JPY | 158.7765 | 170.2916 | 201.1229 | 115.7672 | 1 | 0.0424 |
UGX | 3,744.5016 | 4,016.0681 | 4,743.1777 | 2,730.1937 | 23.5835 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
![Đông Timor](/media/countries/img/tp.png)
![Ecuador](/media/countries/img/ec.png)
![El Salvador](/media/countries/img/sv.png)
![đảo Marshall](/media/countries/img/mh.png)
![Micronesia](/media/countries/img/fm.png)
![Palau](/media/countries/img/pu.png)
![Hoa Kỳ](/media/countries/img/us.png)
![Zimbabwe](/media/countries/img/zw.png)
Các quốc gia thanh toán với Ugilling Shilling (UGX)
![Uganda](/media/countries/img/ug.png)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to UGX máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Ugilling Shilling = 3.744,50.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.