Monday 17 June 2024
0.00001580 UYU đến BSD - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Đồng Bahamian Dollar
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Đồng Bahamian Dollar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Bahamian Dollar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Bahamian Dollar hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Đồng Bahamian Dollar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Đồng Bahamian Dollar?
0.00001580 Peso Uruguay =
0,000000403 Đồng Bahamian Dollar
1 UYU = 0,0255 BSD
1 BSD = 39,19 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Đồng Bahamian Dollar = 0,0255
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Đồng Bahamian Dollar
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Đồng Bahamian Dollar với số lượng 0.00001580 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00001580 Peso Uruguay (UYU) và Đồng Bahamian Dollar (BSD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00001580 UYU (Peso Uruguay) sang BSD (Đồng Bahamian Dollar) ✅ UYU to BSD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Đồng Bahamian Dollar (BSD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00001580 Peso Uruguay ( UYU ) trong Đồng Bahamian Dollar ( BSD )
So sánh giá của 0.00001580 Peso Uruguay ở Đồng Bahamian Dollar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00001580 UYU đến BSD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.00001580 UYU = 0.00000040 BSD | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.00001580 UYU = 0.00000040 BSD | -0.00000143 BSD | -0.00560542 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.00001580 UYU = 0.00000040 BSD | +0.00000036 BSD | +0.00140329 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.00001580 UYU = 0.00000040 BSD | +0.00005807 BSD | +0.22758905 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.00001580 UYU = 0.00000040 BSD | -0.00005898 BSD | -0.23063602 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.00001580 UYU = 0.00000041 BSD | +0.00022588 BSD | +0.88533073 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.00001580 UYU = 0.00000041 BSD | +0.00000275 BSD | +0.01069066 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BSD | UYU | |
USD | 1 | 1.0722 | 1.2687 | 0.7271 | 0.0063 | 1.0005 | 0.0255 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1833 | 0.6782 | 0.0059 | 0.9331 | 0.0237 |
GBP | 0.7882 | 0.8451 | 1 | 0.5731 | 0.0050 | 0.7886 | 0.0201 |
CAD | 1.3753 | 1.4746 | 1.7448 | 1 | 0.0087 | 1.3760 | 0.0350 |
JPY | 157.8115 | 169.2113 | 200.2201 | 114.7511 | 1 | 157.8934 | 4.0164 |
BSD | 0.9995 | 1.0717 | 1.2681 | 0.7268 | 0.0063 | 1 | 0.0254 |
UYU | 39.2915 | 42.1297 | 49.8502 | 28.5704 | 0.2490 | 39.3119 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
![Uruguay](/media/countries/img/uy.png)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Bahamian Dollar (BSD)
![Bahamas](/media/countries/img/bs.png)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to BSD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Đồng Bahamian Dollar = 0,0255.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.