Sunday 02 June 2024
1050 UYU đến BYN - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Đồng rúp Belarus mới
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Đồng rúp Belarus mới của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng rúp Belarus mới loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng rúp Belarus mới hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Đồng rúp Belarus mới máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Đồng rúp Belarus mới?
1050 Peso Uruguay =
88,66 Đồng rúp Belarus mới
1 UYU = 0,0844 BYN
1 BYN = 11,84 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Đồng rúp Belarus mới = 0,0844
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Đồng rúp Belarus mới
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Đồng rúp Belarus mới với số lượng 1050 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1050 Peso Uruguay (UYU) và Đồng rúp Belarus mới (BYN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1050 UYU (Peso Uruguay) sang BYN (Đồng rúp Belarus mới) ✅ UYU to BYN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Đồng rúp Belarus mới (BYN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1050 Peso Uruguay ( UYU ) trong Đồng rúp Belarus mới ( BYN )
So sánh giá của 1050 Peso Uruguay ở Đồng rúp Belarus mới trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1050 UYU đến BYN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 1050 UYU = 88.66200 BYN | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 1050 UYU = 88.663050 BYN | +0.000001 BYN | +0.001184 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 1050 UYU = 89.126100 BYN | +0.000441 BYN | +0.522258 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 1050 UYU = 89.08200 BYN | -0.00004 BYN | -0.04948 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 1050 UYU = 89.258400 BYN | +0.000168 BYN | +0.198020 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 1050 UYU = 89.256300 BYN | -0.000002 BYN | -0.002353 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 1050 UYU = 89.290950 BYN | +0.000033 BYN | +0.038821 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BYN | UYU | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.3058 | 0.0258 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.2817 | 0.0238 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.2401 | 0.0203 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.4175 | 0.0353 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 48.0885 | 4.0606 |
BYN | 3.2703 | 3.5504 | 4.1653 | 2.3954 | 0.0208 | 1 | 0.0844 |
UYU | 38.7290 | 42.0463 | 49.3291 | 28.3677 | 0.2463 | 11.8427 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus mới (BYN)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to BYN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Đồng rúp Belarus mới = 0,0844.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.