Thursday 06 June 2024
0.00864 UYU đến CZK - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Koruna Cộng hòa Séc
Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Koruna Cộng hòa Séc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Koruna Cộng hòa Séc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Koruna Cộng hòa Séc hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peso Uruguay to Koruna Cộng hòa Séc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Koruna Cộng hòa Séc?
0.00864 Peso Uruguay =
0,00505 Koruna Cộng hòa Séc
1 UYU = 0,584 CZK
1 CZK = 1,71 UYU
Peso Uruguay dĩ nhiên đến Koruna Cộng hòa Séc = 0,584
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UYU trong Koruna Cộng hòa Séc
Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Koruna Cộng hòa Séc với số lượng 0.00864 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00864 Peso Uruguay (UYU) và Koruna Cộng hòa Séc (CZK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00864 UYU (Peso Uruguay) sang CZK (Koruna Cộng hòa Séc) ✅ UYU to CZK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Koruna Cộng hòa Séc (CZK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00864 Peso Uruguay ( UYU ) trong Koruna Cộng hòa Séc ( CZK )
So sánh giá của 0.00864 Peso Uruguay ở Koruna Cộng hòa Séc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00864 UYU đến CZK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.00864 UYU = 0.005042 CZK | - | - |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.00864 UYU = 0.005065 CZK | +0.002696 CZK | +0.461987 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.00864 UYU = 0.005082 CZK | +0.001942 CZK | +0.331251 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.00864 UYU = 0.005071 CZK | -0.001270 CZK | -0.215911 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.00864 UYU = 0.00508 CZK | +0.00059 CZK | +0.09984 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.00864 UYU = 0.005075 CZK | -0.000171 CZK | -0.029105 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.00864 UYU = 0.005134 CZK | +0.006835 CZK | +1.163703 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CZK | UYU | |
USD | 1 | 1.0880 | 1.2785 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0442 | 0.0258 |
EUR | 0.9191 | 1 | 1.1750 | 0.6720 | 0.0059 | 0.0406 | 0.0237 |
GBP | 0.7822 | 0.8510 | 1 | 0.5719 | 0.0050 | 0.0345 | 0.0202 |
CAD | 1.3678 | 1.4882 | 1.7487 | 1 | 0.0088 | 0.0604 | 0.0353 |
JPY | 155.9715 | 169.7006 | 199.4061 | 114.0338 | 1 | 6.8884 | 4.0241 |
CZK | 22.6426 | 24.6357 | 28.9481 | 16.5545 | 0.1452 | 1 | 0.5842 |
UYU | 38.7595 | 42.1712 | 49.5531 | 28.3378 | 0.2485 | 1.7118 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Các quốc gia thanh toán với Koruna Cộng hòa Séc (CZK)
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peso Uruguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UYU to CZK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peso Uruguay đến Koruna Cộng hòa Séc = 0,584.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.