Thursday 13 June 2024

0.00864 UYU đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Peso Uruguay to Ucraina Hryvnia

Bộ chuyển đổi Peso Uruguay to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Peso Uruguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Peso Uruguay to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peso Uruguay là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?

Amount
From
To

0.00864 Peso Uruguay =

0,00900 Ucraina Hryvnia

1 UYU = 1,04 UAH

1 UAH = 0,960 UYU

Peso Uruguay đến Ucraina Hryvnia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:20:13 GMT+2 13 tháng 6, 2024

Peso Uruguay dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 1,04

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UYU trong Ucraina Hryvnia

Bạn đã chọn loại tiền tệ UYU và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 0.00864 UYU. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.00864 Peso Uruguay (UYU) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.00864 UYU (Peso Uruguay) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ UYU to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peso Uruguay (UYU) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.00864 Peso Uruguay ( UYU ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )

So sánh giá của 0.00864 Peso Uruguay ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.00864 UYU đến UAH Thay đổi Thay đổi %
Juni 13, 2024 thứ năm 0.00864 UYU = 0.008924 UAH - -
Juni 12, 2024 Thứ Tư 0.00864 UYU = 0.008996 UAH +0.008370 UAH +0.810385 %
Juni 11, 2024 Thứ ba 0.00864 UYU = 0.009000 UAH +0.000504 UAH +0.048405 %
Juni 10, 2024 Thứ hai 0.00864 UYU = 0.008889 UAH -0.012929 UAH -1.241124 %
Juni 9, 2024 chủ nhật 0.00864 UYU = 0.008889 UAH - -
Juni 8, 2024 Thứ bảy 0.00864 UYU = 0.008889 UAH - -
Juni 7, 2024 Thứ sáu 0.00864 UYU = 0.008906 UAH +0.002017 UAH +0.196056 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYUAHUYU
USD11.07551.27630.72760.00640.02450.0255
EUR0.929811.18660.67650.00590.02280.0237
GBP0.78350.842710.57010.00500.01920.0200
CAD1.37441.47831.754210.00880.03370.0351
JPY156.7745168.6182200.0874114.063513.83924.0002
UAH40.835143.920052.116829.71020.260511.0419
UYU39.191542.152250.019128.51430.25000.95971

Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Chuyển đổi Peso Uruguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UYU to UAH máy tính tỷ giá hối đoái

Peso Uruguay là đơn vị tiền tệ trong Uruguay. Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Biểu tượng cho UYU là $U. Biểu tượng cho UAH là ₴. Tỷ giá cho Peso Uruguay được cập nhật lần cuối vào Juni 13, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào Juni 13, 2024. UYU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Peso Uruguay đến Ucraina Hryvnia = 1,04.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.